1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
657,232,775,363 |
844,869,060,901 |
499,836,405,032 |
1,070,094,797,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
657,232,775,363 |
844,869,060,901 |
499,836,405,032 |
1,070,094,797,120 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
240,881,089,321 |
335,879,447,159 |
258,531,217,260 |
443,303,194,302 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
416,351,686,042 |
508,989,613,742 |
241,305,187,772 |
626,791,602,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,478,886,388 |
35,492,269,238 |
14,631,774,208 |
16,046,881,490 |
|
7. Chi phí tài chính |
44,594,698,503 |
38,019,119,028 |
54,599,422,790 |
52,849,181,421 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,442,161,472 |
34,402,584,576 |
50,594,406,381 |
418,235,471,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-597,854,365 |
9,335,798,373 |
-670,764,413 |
3,624,557,297 |
|
9. Chi phí bán hàng |
55,511,127,832 |
68,060,210,198 |
24,534,617,781 |
32,450,671,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,574,517,430 |
49,075,432,177 |
51,791,947,685 |
32,488,079,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
301,552,374,300 |
398,662,919,950 |
124,340,209,311 |
528,675,108,912 |
|
12. Thu nhập khác |
1,348,428,244 |
1,006,697,249 |
1,270,940,576 |
1,038,436,563 |
|
13. Chi phí khác |
3,733,806,672 |
24,397,780,591 |
2,369,486,890 |
6,920,599,868 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,385,378,428 |
-23,391,083,342 |
-1,098,546,314 |
-5,882,163,305 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
299,166,995,872 |
375,271,836,608 |
123,241,662,997 |
522,792,945,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
59,178,329,959 |
62,407,377,310 |
21,683,082,791 |
49,871,702,514 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,556,344,896 |
31,190,652,328 |
-1,703,314,570 |
64,732,647,765 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
237,432,321,017 |
281,673,806,970 |
103,261,894,776 |
408,188,595,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
219,957,609,404 |
258,192,500,672 |
88,961,458,563 |
300,195,792,324 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,474,711,613 |
23,481,306,298 |
14,300,436,213 |
107,992,803,004 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
468 |
550 |
189 |
639 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
468 |
550 |
189 |
639 |
|