MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 651,302,882,547 352,462,523,346 657,232,775,363 844,869,060,901
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 651,302,882,547 352,462,523,346 657,232,775,363 844,869,060,901
4. Giá vốn hàng bán 282,681,856,938 179,414,442,674 240,881,089,321 335,879,447,159
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 368,621,025,609 173,048,080,672 416,351,686,042 508,989,613,742
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,035,887,222 20,294,214,998 21,478,886,388 35,492,269,238
7. Chi phí tài chính 55,579,577,872 55,900,014,327 44,594,698,503 38,019,119,028
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,424,878,613 55,681,276,026 55,442,161,472 34,402,584,576
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 7,563,254,298 -2,832,442,067 -597,854,365 9,335,798,373
9. Chi phí bán hàng 5,054,503,976 13,388,725,918 55,511,127,832 68,060,210,198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,919,290,003 36,289,195,345 35,574,517,430 49,075,432,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 289,666,795,278 84,931,918,013 301,552,374,300 398,662,919,950
12. Thu nhập khác 238,666,895 778,410,262 1,348,428,244 1,006,697,249
13. Chi phí khác 416,360,417 1,086,328,786 3,733,806,672 24,397,780,591
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -177,693,522 -307,918,524 -2,385,378,428 -23,391,083,342
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 289,489,101,756 84,623,999,489 299,166,995,872 375,271,836,608
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,131,588,072 31,100,633,434 59,178,329,959 62,407,377,310
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,297,202,998 -7,382,625,928 2,556,344,896 31,190,652,328
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 230,060,310,686 60,905,991,983 237,432,321,017 281,673,806,970
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 208,747,752,162 60,408,733,763 219,957,609,404 258,192,500,672
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 21,312,558,524 497,258,220 17,474,711,613 23,481,306,298
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 444 129 468 550
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 444 468 550
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.