1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
526,026,179,123 |
249,829,132,667 |
651,302,882,547 |
352,462,523,346 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,026,179,123 |
249,829,132,667 |
651,302,882,547 |
352,462,523,346 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,631,851,504 |
132,158,025,205 |
282,681,856,938 |
179,414,442,674 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
258,394,327,619 |
117,671,107,462 |
368,621,025,609 |
173,048,080,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,478,296,494 |
17,238,691,175 |
18,035,887,222 |
20,294,214,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,737,884,405 |
40,485,227,418 |
55,579,577,872 |
55,900,014,327 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,553,480,965 |
36,953,433,919 |
55,424,878,613 |
55,681,276,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-806,845,953 |
9,934,164,437 |
7,563,254,298 |
-2,832,442,067 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,310,131,893 |
5,438,235,630 |
5,054,503,976 |
13,388,725,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,649,019,841 |
49,576,544,282 |
43,919,290,003 |
36,289,195,345 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
206,368,742,021 |
49,343,955,744 |
289,666,795,278 |
84,931,918,013 |
|
12. Thu nhập khác |
692,159,805 |
1,024,499,338 |
238,666,895 |
778,410,262 |
|
13. Chi phí khác |
1,153,562,000 |
3,967,517,126 |
416,360,417 |
1,086,328,786 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-461,402,195 |
-2,943,017,788 |
-177,693,522 |
-307,918,524 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
205,907,339,826 |
46,400,937,956 |
289,489,101,756 |
84,623,999,489 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
29,069,323,425 |
4,186,667,592 |
42,131,588,072 |
31,100,633,434 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,764,903,158 |
-3,310,701,187 |
17,297,202,998 |
-7,382,625,928 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
160,073,113,243 |
45,524,971,551 |
230,060,310,686 |
60,905,991,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,987,509,415 |
41,878,778,956 |
208,747,752,162 |
60,408,733,763 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
31,085,603,828 |
3,646,192,595 |
21,312,558,524 |
497,258,220 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
275 |
89 |
444 |
129 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
275 |
89 |
444 |
|
|