MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,082,071,723,679 1,069,035,499,895 1,972,459,422,710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,250,302,351
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,072,821,421,328 1,069,035,499,895 1,972,459,422,710
4. Giá vốn hàng bán 577,261,858,138 481,366,165,270 865,066,256,541
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 495,559,563,190 587,669,334,625 1,107,393,166,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,553,684,722 143,894,837,330 39,040,775,675
7. Chi phí tài chính 310,697,062,935 251,673,017,974 99,196,167,198
- Trong đó: Chi phí lãi vay 310,697,062,935 251,673,017,974 81,656,871,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,563,032,459
9. Chi phí bán hàng 10,586,285,411 17,688,233,075 33,213,420,747
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 55,631,950,704 80,645,935,431 120,944,497,683
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 89,175,078,961 341,079,042,036 914,642,888,675
12. Thu nhập khác 19,866,438,385 797,669,217 7,248,211,456
13. Chi phí khác 6,242,770,187 90,689,835 529,554,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,623,668,198 706,979,382 6,718,657,172
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 85,797,969,359 341,272,092,380 921,361,545,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53,482,443,447 49,327,460,540 104,958,126,654
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -46,500,339,795 -20,024,502,799 105,118,422,552
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,815,865,707 311,969,134,639 711,284,996,641
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,499,051,900 325,617,229,507 557,370,239,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 153,914,756,832
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 250 904 1,186
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,186
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.