1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,082,071,723,679 |
1,069,035,499,895 |
|
1,972,459,422,710 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,250,302,351 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,072,821,421,328 |
1,069,035,499,895 |
|
1,972,459,422,710 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,261,858,138 |
481,366,165,270 |
|
865,066,256,541 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
495,559,563,190 |
587,669,334,625 |
|
1,107,393,166,169 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,553,684,722 |
143,894,837,330 |
|
39,040,775,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
310,697,062,935 |
251,673,017,974 |
|
99,196,167,198 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
310,697,062,935 |
251,673,017,974 |
|
81,656,871,847 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
21,563,032,459 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,586,285,411 |
17,688,233,075 |
|
33,213,420,747 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,631,950,704 |
80,645,935,431 |
|
120,944,497,683 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
89,175,078,961 |
341,079,042,036 |
|
914,642,888,675 |
|
12. Thu nhập khác |
19,866,438,385 |
797,669,217 |
|
7,248,211,456 |
|
13. Chi phí khác |
6,242,770,187 |
90,689,835 |
|
529,554,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,623,668,198 |
706,979,382 |
|
6,718,657,172 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
85,797,969,359 |
341,272,092,380 |
|
921,361,545,847 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
53,482,443,447 |
49,327,460,540 |
|
104,958,126,654 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-46,500,339,795 |
-20,024,502,799 |
|
105,118,422,552 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,815,865,707 |
311,969,134,639 |
|
711,284,996,641 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,499,051,900 |
325,617,229,507 |
|
557,370,239,809 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
153,914,756,832 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
250 |
904 |
|
1,186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,186 |
|