MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 24,708,508,475,836 27,134,994,292,567 26,435,451,639,107 26,085,633,025,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,183,577,378,438 3,696,028,013,910 2,562,237,220,420 3,099,875,359,584
1. Tiền 2,024,688,950,491 3,144,578,555,361 727,974,165,576 579,368,292,740
2. Các khoản tương đương tiền 158,888,427,947 551,449,458,549 1,834,263,054,844 2,520,507,066,844
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,011,495,566,618 1,956,414,450,598 2,015,611,338,385 2,016,160,777,863
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,164,742,719 -5,245,858,739 -2,308,273,169 -2,401,926,269
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,301,847,968 99,301,847,968 155,561,150,185 156,204,242,763
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,635,326,415,811 9,694,752,519,220 10,149,804,245,540 9,150,301,024,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,780,278,738,729 1,797,900,736,486 1,925,336,811,660 1,682,685,471,342
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,946,266,937,865 2,780,615,760,274 2,877,345,303,149 3,098,639,833,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,821,965,103,925 2,811,693,244,624 3,102,099,614,560 2,270,372,565,436
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,094,149,615,942 2,311,876,758,486 2,261,439,796,821 2,115,020,435,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -16,417,280,650 -16,417,280,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,623,412,996,350 11,514,776,988,408 11,461,402,714,709 11,529,479,104,828
1. Hàng tồn kho 11,623,412,996,350 11,514,776,988,408 11,461,402,714,709 11,529,479,104,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 254,696,118,619 273,022,320,431 246,396,120,053 289,816,757,937
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,307,605,677 81,742,108,240 80,262,695,149 74,340,717,006
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,427,248,758 186,044,977,243 138,033,762,517 190,729,768,497
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,914,763,310 5,188,734,074 28,061,610,773 24,680,266,662
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,500,874 46,500,874 38,051,614 66,005,772
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,023,786,943,102 3,064,651,041,006 4,169,658,757,484 5,639,959,447,580
I. Các khoản phải thu dài hạn 798,000,408,211 798,007,969,858 710,953,863,865 1,600,960,127,278
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 777,973,000,000 777,973,000,000 263,473,000,000 1,113,155,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 20,027,408,211 20,034,969,858 447,480,863,865 487,805,127,278
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 245,347,058,181 249,570,641,263 248,553,074,644 321,785,471,182
1. Tài sản cố định hữu hình 245,246,326,508 249,487,484,589 248,491,102,971 321,725,304,522
- Nguyên giá 537,800,368,203 552,411,864,895 561,147,793,219 647,824,705,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -292,554,041,695 -302,924,380,306 -312,656,690,248 -326,099,401,359
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 100,731,673 83,156,674 61,971,673 60,166,660
- Nguyên giá 448,175,500 448,175,500 448,175,500 448,175,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,443,827 -365,018,826 -386,203,827 -388,008,840
III. Bất động sản đầu tư 248,199,842,175 240,248,696,031 190,776,437,679 181,236,454,070
- Nguyên giá 311,829,377,858 311,799,215,293 255,288,287,858 251,555,588,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,629,535,683 -71,550,519,262 -64,511,850,179 -70,319,134,440
IV. Tài sản dở dang dài hạn 932,433,672,373 967,177,856,280 1,101,769,288,190 1,120,245,373,499
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 932,433,672,373 967,177,856,280 1,101,769,288,190 1,120,245,373,499
V. Đầu tư tài chính dài hạn 777,274,364,365 777,211,961,760 1,898,741,559,156 2,402,040,283,213
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 351,662,082,515 351,599,679,910 1,483,129,277,306 1,993,632,601,363
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 438,500,200,000 438,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,887,918,150 -22,887,918,150 -22,887,918,150 -30,092,518,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 22,531,597,797 32,433,915,814 18,864,533,950 13,691,738,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,531,597,797 32,433,915,814 18,864,533,950 13,691,738,338
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 27,732,295,418,938 30,199,645,333,573 30,605,110,396,591 31,725,592,472,686
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,119,148,127,068 14,953,819,489,479 14,432,440,313,893 14,696,214,258,521
I. Nợ ngắn hạn 7,343,222,161,461 6,994,361,968,243 6,651,881,598,783 6,367,875,943,486
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,852,770,135 160,877,738,945 152,213,471,055 118,867,992,312
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 547,951,635,115 572,959,767,618 514,339,547,221 298,734,949,412
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 280,555,602,556 254,033,263,750 148,742,731,501 150,125,006,612
4. Phải trả người lao động 149,263,920 149,263,920 119,152,570 104,673,404
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,738,729,263,255 1,704,283,365,370 1,769,065,040,334 1,763,214,205,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,577,417,026 6,997,452,269 2,303,464,820 7,681,924,064
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,683,294,928,951 2,780,839,660,110 2,622,720,625,121 2,647,340,493,316
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,881,248,719,194 1,507,358,894,952 1,435,498,604,852 1,374,905,387,888
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,862,561,309 6,862,561,309 6,878,961,309 6,901,311,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,775,925,965,607 7,959,457,521,236 7,780,558,715,110 8,328,338,315,035
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,154,520,773,353 1,170,241,957,000 1,187,063,680,404 1,502,165,783,089
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,600,301,948 4,568,395,892 4,536,489,836 4,504,583,780
7. Phải trả dài hạn khác 117,674,366,519 31,671,347,998 11,455,085,722 49,260,546,588
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,609,981,910,162 5,868,224,639,788 5,642,056,915,459 5,845,590,808,545
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 888,196,645,663 883,799,212,596 934,494,575,727 925,864,625,071
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 12,613,147,291,870 15,245,825,844,094 16,172,670,082,698 17,029,378,214,165
I. Vốn chủ sở hữu 12,613,147,291,870 15,245,825,844,094 16,172,670,082,698 17,029,378,214,165
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 5,757,111,670,000 5,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 5,697,601,890,000 5,757,111,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 3,397,344,430,000 3,367,596,350,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,684,738,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,950,099,485,399 4,888,147,989,991 5,100,195,896,628 5,579,398,066,110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 633,612,333,794 571,660,838,386 783,708,745,023 480,606,528,395
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,316,487,151,605 4,316,487,151,605 4,316,487,151,605 5,098,791,537,715
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,279,114,662,648 2,289,006,710,280 2,280,261,042,247 2,323,048,434,232
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 27,732,295,418,938 30,199,645,333,573 30,605,110,396,591 31,725,592,472,686
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.