TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
24,708,508,475,836 |
27,134,994,292,567 |
26,435,451,639,107 |
26,085,633,025,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,183,577,378,438 |
3,696,028,013,910 |
2,562,237,220,420 |
3,099,875,359,584 |
|
1. Tiền |
2,024,688,950,491 |
3,144,578,555,361 |
727,974,165,576 |
579,368,292,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
158,888,427,947 |
551,449,458,549 |
1,834,263,054,844 |
2,520,507,066,844 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,011,495,566,618 |
1,956,414,450,598 |
2,015,611,338,385 |
2,016,160,777,863 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
1,862,358,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-5,164,742,719 |
-5,245,858,739 |
-2,308,273,169 |
-2,401,926,269 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
154,301,847,968 |
99,301,847,968 |
155,561,150,185 |
156,204,242,763 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,635,326,415,811 |
9,694,752,519,220 |
10,149,804,245,540 |
9,150,301,024,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,780,278,738,729 |
1,797,900,736,486 |
1,925,336,811,660 |
1,682,685,471,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,946,266,937,865 |
2,780,615,760,274 |
2,877,345,303,149 |
3,098,639,833,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,821,965,103,925 |
2,811,693,244,624 |
3,102,099,614,560 |
2,270,372,565,436 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,094,149,615,942 |
2,311,876,758,486 |
2,261,439,796,821 |
2,115,020,435,466 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-16,417,280,650 |
-16,417,280,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,623,412,996,350 |
11,514,776,988,408 |
11,461,402,714,709 |
11,529,479,104,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,623,412,996,350 |
11,514,776,988,408 |
11,461,402,714,709 |
11,529,479,104,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
254,696,118,619 |
273,022,320,431 |
246,396,120,053 |
289,816,757,937 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
80,307,605,677 |
81,742,108,240 |
80,262,695,149 |
74,340,717,006 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
170,427,248,758 |
186,044,977,243 |
138,033,762,517 |
190,729,768,497 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,914,763,310 |
5,188,734,074 |
28,061,610,773 |
24,680,266,662 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
46,500,874 |
46,500,874 |
38,051,614 |
66,005,772 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,023,786,943,102 |
3,064,651,041,006 |
4,169,658,757,484 |
5,639,959,447,580 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
798,000,408,211 |
798,007,969,858 |
710,953,863,865 |
1,600,960,127,278 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
777,973,000,000 |
777,973,000,000 |
263,473,000,000 |
1,113,155,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
20,027,408,211 |
20,034,969,858 |
447,480,863,865 |
487,805,127,278 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,347,058,181 |
249,570,641,263 |
248,553,074,644 |
321,785,471,182 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
245,246,326,508 |
249,487,484,589 |
248,491,102,971 |
321,725,304,522 |
|
- Nguyên giá |
537,800,368,203 |
552,411,864,895 |
561,147,793,219 |
647,824,705,881 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-292,554,041,695 |
-302,924,380,306 |
-312,656,690,248 |
-326,099,401,359 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,731,673 |
83,156,674 |
61,971,673 |
60,166,660 |
|
- Nguyên giá |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
448,175,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-347,443,827 |
-365,018,826 |
-386,203,827 |
-388,008,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
248,199,842,175 |
240,248,696,031 |
190,776,437,679 |
181,236,454,070 |
|
- Nguyên giá |
311,829,377,858 |
311,799,215,293 |
255,288,287,858 |
251,555,588,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,629,535,683 |
-71,550,519,262 |
-64,511,850,179 |
-70,319,134,440 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
932,433,672,373 |
967,177,856,280 |
1,101,769,288,190 |
1,120,245,373,499 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
932,433,672,373 |
967,177,856,280 |
1,101,769,288,190 |
1,120,245,373,499 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
777,274,364,365 |
777,211,961,760 |
1,898,741,559,156 |
2,402,040,283,213 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
351,662,082,515 |
351,599,679,910 |
1,483,129,277,306 |
1,993,632,601,363 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
438,500,200,000 |
438,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
-22,887,918,150 |
-30,092,518,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,531,597,797 |
32,433,915,814 |
18,864,533,950 |
13,691,738,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
22,531,597,797 |
32,433,915,814 |
18,864,533,950 |
13,691,738,338 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
27,732,295,418,938 |
30,199,645,333,573 |
30,605,110,396,591 |
31,725,592,472,686 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,119,148,127,068 |
14,953,819,489,479 |
14,432,440,313,893 |
14,696,214,258,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,343,222,161,461 |
6,994,361,968,243 |
6,651,881,598,783 |
6,367,875,943,486 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
201,852,770,135 |
160,877,738,945 |
152,213,471,055 |
118,867,992,312 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
547,951,635,115 |
572,959,767,618 |
514,339,547,221 |
298,734,949,412 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
280,555,602,556 |
254,033,263,750 |
148,742,731,501 |
150,125,006,612 |
|
4. Phải trả người lao động |
149,263,920 |
149,263,920 |
119,152,570 |
104,673,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,738,729,263,255 |
1,704,283,365,370 |
1,769,065,040,334 |
1,763,214,205,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,577,417,026 |
6,997,452,269 |
2,303,464,820 |
7,681,924,064 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,683,294,928,951 |
2,780,839,660,110 |
2,622,720,625,121 |
2,647,340,493,316 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,881,248,719,194 |
1,507,358,894,952 |
1,435,498,604,852 |
1,374,905,387,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,862,561,309 |
6,862,561,309 |
6,878,961,309 |
6,901,311,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,775,925,965,607 |
7,959,457,521,236 |
7,780,558,715,110 |
8,328,338,315,035 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,154,520,773,353 |
1,170,241,957,000 |
1,187,063,680,404 |
1,502,165,783,089 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,600,301,948 |
4,568,395,892 |
4,536,489,836 |
4,504,583,780 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
117,674,366,519 |
31,671,347,998 |
11,455,085,722 |
49,260,546,588 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,609,981,910,162 |
5,868,224,639,788 |
5,642,056,915,459 |
5,845,590,808,545 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
888,196,645,663 |
883,799,212,596 |
934,494,575,727 |
925,864,625,071 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,613,147,291,870 |
15,245,825,844,094 |
16,172,670,082,698 |
17,029,378,214,165 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,613,147,291,870 |
15,245,825,844,094 |
16,172,670,082,698 |
17,029,378,214,165 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
5,757,111,670,000 |
5,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
5,697,601,890,000 |
5,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
3,397,344,430,000 |
3,367,596,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
2,684,738,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,950,099,485,399 |
4,888,147,989,991 |
5,100,195,896,628 |
5,579,398,066,110 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
633,612,333,794 |
571,660,838,386 |
783,708,745,023 |
480,606,528,395 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,316,487,151,605 |
4,316,487,151,605 |
4,316,487,151,605 |
5,098,791,537,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,279,114,662,648 |
2,289,006,710,280 |
2,280,261,042,247 |
2,323,048,434,232 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
27,732,295,418,938 |
30,199,645,333,573 |
30,605,110,396,591 |
31,725,592,472,686 |
|