MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,771,488,836,907 21,210,132,483,116 22,774,740,911,876 24,708,508,475,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,263,683,794,350 999,127,183,838 643,224,785,867 2,183,577,378,438
1. Tiền 1,120,390,745,627 889,890,633,358 459,466,310,135 2,024,688,950,491
2. Các khoản tương đương tiền 143,293,048,723 109,236,550,480 183,758,475,732 158,888,427,947
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,908,835,335,260 1,990,283,177,119 1,996,341,879,595 2,011,495,566,618
1. Chứng khoán kinh doanh 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369 1,862,358,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,123,126,109 -5,305,222,369 -5,305,222,369 -5,164,742,719
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 52,600,000,000 133,229,938,119 139,288,640,595 154,301,847,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,442,425,496,403 6,675,276,180,948 8,643,205,615,825 8,635,326,415,811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 998,293,051,406 1,384,869,373,085 2,640,654,953,423 1,780,278,738,729
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,673,238,309,260 2,701,142,324,970 2,698,508,231,092 2,946,266,937,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 259,420,876,000 925,080,022,355 1,252,314,722,355 1,821,965,103,925
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,518,807,240,387 1,671,518,441,188 2,059,061,689,605 2,094,149,615,942
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,887,244,421,422 11,303,332,005,934 11,201,163,948,947 11,623,412,996,350
1. Hàng tồn kho 7,887,244,421,422 11,303,332,005,934 11,201,163,948,947 11,623,412,996,350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 269,299,789,472 242,113,935,277 290,804,681,642 254,696,118,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 94,817,799,247 78,243,983,591 82,505,169,913 80,307,605,677
2. Thuế GTGT được khấu trừ 148,355,026,478 162,365,406,594 184,365,790,675 170,427,248,758
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 26,080,038,983 1,449,594,958 23,878,770,920 3,914,763,310
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 46,924,764 54,950,134 54,950,134 46,500,874
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,589,095,790,212 2,360,660,214,109 2,504,666,190,825 3,023,786,943,102
I. Các khoản phải thu dài hạn 160,103,219,520 160,904,269,861 155,914,028,765 798,000,408,211
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,000,000,000 140,910,000,000 155,073,000,000 777,973,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 159,103,219,520 19,994,269,861 841,028,765 20,027,408,211
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 261,344,322,410 256,277,089,070 254,419,083,771 245,347,058,181
1. Tài sản cố định hữu hình 261,163,362,418 256,126,185,538 254,296,431,698 245,246,326,508
- Nguyên giá 523,511,712,901 530,008,517,295 537,568,095,476 537,800,368,203
- Giá trị hao mòn lũy kế -262,348,350,483 -273,882,331,757 -283,271,663,778 -292,554,041,695
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,959,992 150,903,532 122,652,073 100,731,673
- Nguyên giá 448,175,500 448,175,500 448,175,500 448,175,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -267,215,508 -297,271,968 -325,523,427 -347,443,827
III. Bất động sản đầu tư 423,672,659,713 393,841,913,682 383,140,173,596 248,199,842,175
- Nguyên giá 497,226,879,327 479,236,688,645 479,206,526,080 311,829,377,858
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,554,219,614 -85,394,774,963 -96,066,352,484 -63,629,535,683
IV. Tài sản dở dang dài hạn 855,161,147,768 869,135,443,205 912,070,736,991 932,433,672,373
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 855,161,147,768 869,135,443,205 912,070,736,991 932,433,672,373
V. Đầu tư tài chính dài hạn 862,283,683,083 659,826,097,521 774,679,359,156 777,274,364,365
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 436,671,401,233 234,213,815,671 349,067,077,306 351,662,082,515
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,887,918,150 -22,887,918,150 -22,887,918,150 -22,887,918,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,530,757,718 20,675,400,770 24,442,808,546 22,531,597,797
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,530,757,718 20,675,400,770 24,442,808,546 22,531,597,797
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 19,360,584,627,119 23,570,792,697,225 25,279,407,102,701 27,732,295,418,938
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,930,950,411,096 12,940,224,671,663 13,911,873,424,095 15,119,148,127,068
I. Nợ ngắn hạn 6,329,425,174,886 6,832,685,154,482 7,733,514,657,104 7,343,222,161,461
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,551,232,713 155,402,318,840 190,066,967,817 201,852,770,135
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 631,222,239,895 894,453,239,637 1,100,804,123,966 547,951,635,115
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 156,854,919,259 266,104,316,332 225,217,894,499 280,555,602,556
4. Phải trả người lao động 129,673,404 134,673,404 89,673,404 149,263,920
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,649,880,861,716 1,076,323,546,039 1,467,439,445,471 1,738,729,263,255
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11,138,351,642 4,327,075,364 8,566,252,233 2,577,417,026
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,637,317,719,823 2,882,395,793,060 2,774,144,467,699 2,683,294,928,951
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,118,467,615,125 1,546,681,630,497 1,960,323,270,706 1,881,248,719,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,862,561,309 6,862,561,309 6,862,561,309 6,862,561,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,601,525,236,210 6,107,539,517,181 6,178,358,766,991 7,775,925,965,607
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 936,879,724 1,074,837,878,371 1,194,760,831,265 1,154,520,773,353
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,696,020,116 4,664,114,060 4,632,208,004 4,600,301,948
7. Phải trả dài hạn khác 31,400,359,756 31,820,359,756 30,531,288,820 117,674,366,519
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,764,599,849,732 4,218,161,587,925 4,085,865,356,568 5,609,981,910,162
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 798,940,158,920 777,103,609,107 861,617,114,372 888,196,645,663
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,429,634,216,023 10,630,568,025,562 11,367,533,678,606 12,613,147,291,870
I. Vốn chủ sở hữu 10,429,634,216,023 10,630,568,025,562 11,367,533,678,606 12,613,147,291,870
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,083,945,657,983 4,298,861,533,668 4,915,688,347,842 4,950,099,485,399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30,041,800,081 206,407,675,767 599,201,196,237 633,612,333,794
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,053,903,857,902 4,092,453,857,901 4,316,487,151,605 4,316,487,151,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 961,755,414,217 947,773,348,071 1,067,912,186,941 2,279,114,662,648
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 19,360,584,627,119 23,570,792,697,225 25,279,407,102,701 27,732,295,418,938
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.