MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,298,661,497,237 13,975,831,424,508 15,847,628,864,045 15,666,527,948,506
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 612,431,875,499 653,451,733,786 684,632,747,995 416,010,712,077
1. Tiền 369,222,944,010 547,797,178,440 509,184,179,340 252,494,200,154
2. Các khoản tương đương tiền 243,208,931,489 105,654,555,346 175,448,568,655 163,516,511,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,014,575,250 2,874,095,600 1,858,342,095,600 1,858,835,335,260
1. Chứng khoán kinh doanh 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,475,886,119 -6,616,365,769 -6,616,365,769 -6,123,126,109
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 1,857,468,000,000 1,857,468,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,328,486,851,115 5,516,287,684,399 5,582,414,342,681 5,449,504,557,796
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,167,729,945,080 1,343,391,754,531 1,329,007,634,484 1,177,808,777,533
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,653,839,818,350 2,448,748,620,994 2,589,562,696,068 2,584,273,343,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 229,129,188,097 391,129,188,097 319,129,188,097 228,754,176,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,285,121,880,238 1,340,352,101,427 1,352,048,804,682 1,466,002,241,435
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,127,709,285,020 7,605,224,890,198 7,499,171,773,972 7,654,566,743,844
1. Hàng tồn kho 8,127,709,285,020 7,605,224,890,198 7,499,171,773,972 7,654,566,743,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 227,018,910,353 197,993,020,525 223,067,903,797 287,610,599,529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,134,606,035 70,689,718,417 79,229,055,901 69,235,054,656
2. Thuế GTGT được khấu trừ 94,599,435,657 124,756,053,691 137,181,693,741 142,401,213,570
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,284,868,661 2,547,248,417 6,657,154,155 5,287,623,664
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 70,686,707,639
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,294,665,668,435 2,551,027,311,002 2,543,977,336,629 2,538,102,641,730
I. Các khoản phải thu dài hạn 720,765,306,884 127,832,986,221 132,509,811,320 136,767,184,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 700,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 720,065,306,884 126,832,986,221 131,509,811,320 135,767,184,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 241,717,044,942 252,575,638,603 258,584,592,185 253,411,540,049
1. Tài sản cố định hữu hình 241,505,742,448 252,391,754,234 258,418,125,941 253,273,325,264
- Nguyên giá 463,379,944,676 484,326,082,236 500,701,127,154 505,529,143,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,874,202,228 -231,934,328,002 -242,283,001,213 -252,255,818,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 211,302,494 183,884,369 166,466,244 138,214,785
- Nguyên giá 365,975,500 365,975,500 375,975,500 375,975,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -154,673,006 -182,091,131 -209,509,256 -237,760,715
III. Bất động sản đầu tư 210,403,606,611 432,718,621,923 422,521,387,712 411,324,066,879
- Nguyên giá 246,913,323,160 476,439,458,160 476,439,458,160 476,439,458,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,509,716,549 -43,720,836,237 -53,918,070,448 -65,115,391,281
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137,657,907,252 838,686,611,516 845,317,960,324 852,108,690,446
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137,657,907,252 838,686,611,516 845,317,960,324 852,108,690,446
V. Đầu tư tài chính dài hạn 951,255,849,558 865,439,875,446 860,734,975,901 860,549,757,770
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 520,464,051,521 434,648,077,409 434,579,719,897 434,937,475,920
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,708,401,963 -17,708,401,963 -22,344,943,996 -22,887,918,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,865,953,188 33,773,577,293 24,308,609,187 23,941,402,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,865,953,188 33,773,577,293 24,308,609,187 23,941,402,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,593,327,165,672 16,526,858,735,510 18,391,606,200,674 18,204,630,590,236
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,345,847,756,355 6,090,318,141,645 7,916,273,112,539 7,714,325,719,523
I. Nợ ngắn hạn 4,133,407,958,622 2,959,832,232,648 6,047,971,981,879 5,943,158,774,110
1. Phải trả người bán ngắn hạn 137,154,571,010 373,973,513,084 348,136,860,527 246,226,783,848
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 412,910,056,077 459,780,990,286 312,729,643,099 302,096,256,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 115,260,733,566 123,845,953,656 111,971,948,618 127,284,028,603
4. Phải trả người lao động 17,032,908 82,290,326 82,288,789 82,288,789
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,411,419,452,313 639,670,163,171 1,655,824,513,502 1,565,466,525,501
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,658,288,912 4,718,340,908 9,695,488,379 4,491,899,842
9. Phải trả ngắn hạn khác 866,967,271,148 524,697,448,158 2,521,865,109,225 2,463,012,736,725
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,174,992,325,379 826,035,305,750 1,080,637,902,431 1,227,635,692,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,028,227,309 7,028,227,309 7,028,227,309 6,862,561,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,212,439,797,733 3,130,485,908,997 1,868,301,130,660 1,771,166,945,413
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,071,632,013,631 1,074,100,198,298 918,879,723 927,879,724
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,823,644,240 4,791,738,284 4,759,832,228 4,727,926,172
7. Phải trả dài hạn khác 396,181,895,984 146,189,233,744 35,478,268,722 35,482,754,956
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 937,539,777,045 1,099,897,918,268 1,020,635,295,097 923,022,539,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 801,310,498,871 804,554,852,441 805,556,886,928 806,053,876,649
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,247,479,409,317 10,436,540,593,865 10,475,333,088,135 10,490,304,870,713
I. Vốn chủ sở hữu 10,247,479,409,317 10,436,540,593,865 10,475,333,088,135 10,490,304,870,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,915,921,788,779 4,035,947,838,171 4,153,108,786,043 4,154,777,819,356
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 500,139,935,975 855,046,079,866 53,845,152,785 55,514,186,098
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,415,781,852,804 3,180,901,758,305 4,099,263,633,258 4,099,263,633,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 947,624,476,715 1,016,659,611,871 938,291,158,269 951,593,907,534
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,593,327,165,672 16,526,858,735,510 18,391,606,200,674 18,204,630,590,236
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.