TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,814,379,089,504 |
14,494,050,090,535 |
14,593,700,904,459 |
15,298,661,497,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
224,080,823,490 |
575,802,869,572 |
810,440,956,445 |
612,431,875,499 |
|
1. Tiền |
219,037,572,851 |
554,605,071,551 |
639,099,618,063 |
369,222,944,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,043,250,639 |
21,197,798,021 |
171,341,338,382 |
243,208,931,489 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,955,261,620 |
2,955,261,620 |
2,961,505,160 |
3,014,575,250 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,535,199,749 |
-6,535,199,749 |
-6,528,956,209 |
-6,475,886,119 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,799,080,633,564 |
5,146,061,350,000 |
5,330,119,763,920 |
6,328,486,851,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,842,087,277,990 |
1,251,640,604,824 |
1,280,366,905,077 |
2,167,729,945,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,059,656,617,943 |
1,998,701,394,095 |
2,255,782,189,129 |
2,653,839,818,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
383,547,730,632 |
148,692,687,097 |
153,392,687,097 |
229,129,188,097 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,521,122,987,649 |
1,754,360,644,634 |
1,647,911,963,267 |
1,285,121,880,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,592,648,931,659 |
8,537,596,443,724 |
8,207,457,676,016 |
8,127,709,285,020 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,592,648,931,659 |
8,537,596,443,724 |
8,207,457,676,016 |
8,127,709,285,020 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
195,613,439,171 |
231,634,165,619 |
242,721,002,918 |
227,018,910,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,851,780,787 |
62,305,226,019 |
59,082,891,897 |
61,134,606,035 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,906,414,164 |
83,917,306,462 |
100,128,652,640 |
94,599,435,657 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,855,244,220 |
85,411,633,138 |
83,509,458,381 |
71,284,868,661 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,158,541,221,116 |
2,099,033,659,883 |
2,132,097,099,653 |
2,294,665,668,435 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
714,338,733,307 |
696,206,215,016 |
706,180,378,930 |
720,765,306,884 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
713,638,733,307 |
695,506,215,016 |
705,480,378,930 |
720,065,306,884 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
157,072,716,797 |
179,902,584,570 |
183,558,378,300 |
241,717,044,942 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
156,823,493,258 |
179,677,612,491 |
183,357,657,681 |
241,505,742,448 |
|
- Nguyên giá |
353,091,930,379 |
384,144,765,900 |
395,870,350,169 |
463,379,944,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,268,437,121 |
-204,467,153,409 |
-212,512,692,488 |
-221,874,202,228 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
249,223,539 |
224,972,079 |
200,720,619 |
211,302,494 |
|
- Nguyên giá |
327,975,500 |
327,975,500 |
327,975,500 |
365,975,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,751,961 |
-103,003,421 |
-127,254,881 |
-154,673,006 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
132,336,662,165 |
85,986,354,232 |
83,715,025,605 |
210,403,606,611 |
|
- Nguyên giá |
173,618,450,871 |
116,356,115,735 |
116,356,115,735 |
246,913,323,160 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,281,788,706 |
-30,369,761,503 |
-32,641,090,130 |
-36,509,716,549 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
194,208,847,448 |
178,564,876,965 |
181,637,690,997 |
137,657,907,252 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
194,208,847,448 |
178,564,876,965 |
181,637,690,997 |
137,657,907,252 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
947,287,545,503 |
947,062,302,942 |
950,686,860,240 |
951,255,849,558 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
516,495,747,466 |
516,270,504,905 |
519,895,062,203 |
520,464,051,521 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,708,401,963 |
-17,708,401,963 |
-17,708,401,963 |
-17,708,401,963 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,296,715,896 |
11,311,326,158 |
26,318,765,581 |
32,865,953,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,296,715,896 |
11,311,326,158 |
26,318,765,581 |
32,865,953,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,972,920,310,620 |
16,593,083,750,418 |
16,725,798,004,112 |
17,593,327,165,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,134,258,326,409 |
6,652,464,061,086 |
6,376,989,719,451 |
7,345,847,756,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,842,325,062,148 |
3,455,338,595,586 |
3,627,530,176,345 |
4,133,407,958,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,239,962,340 |
200,697,566,922 |
227,611,688,062 |
137,154,571,010 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,286,810,354 |
424,133,402,562 |
351,898,830,262 |
412,910,056,077 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
302,870,411,817 |
104,400,399,744 |
148,834,729,512 |
115,260,733,566 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,270,455 |
27,465,326 |
17,032,908 |
17,032,908 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,240,956,046,434 |
1,155,767,091,572 |
1,008,721,209,297 |
1,411,419,452,313 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,908,239,932 |
8,290,292,777 |
2,888,452,582 |
7,658,288,912 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
515,634,960,926 |
558,666,009,117 |
488,186,665,846 |
866,967,271,148 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,154,306,000,581 |
996,251,008,257 |
1,392,266,208,567 |
1,174,992,325,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,105,359,309 |
7,105,359,309 |
7,105,359,309 |
7,028,227,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,291,933,264,261 |
3,197,125,465,500 |
2,749,459,543,106 |
3,212,439,797,733 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,051,174,838,754 |
1,058,243,110,443 |
1,065,482,572,588 |
1,071,632,013,631 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,919,362,408 |
4,887,456,352 |
7,805,909,487 |
4,823,644,240 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
238,458,933,007 |
136,725,778,143 |
118,251,798,839 |
396,181,895,984 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,332,864,916,172 |
1,333,592,849,537 |
829,510,343,402 |
937,539,777,045 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
663,563,245,958 |
662,724,303,063 |
727,456,950,828 |
801,310,498,871 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,838,661,984,211 |
9,940,619,689,332 |
10,348,808,284,661 |
10,247,479,409,317 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,838,661,984,211 |
9,940,619,689,332 |
10,348,808,284,661 |
10,247,479,409,317 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,757,111,670,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
4,697,601,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
59,509,780,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,651,951,720,541 |
3,739,623,405,868 |
4,039,819,198,192 |
3,915,921,788,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
747,444,828,493 |
88,961,458,563 |
389,157,250,887 |
500,139,935,975 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,904,506,892,048 |
3,650,661,947,305 |
3,650,661,947,305 |
3,415,781,852,804 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
802,777,119,847 |
817,063,139,641 |
925,055,942,646 |
947,624,476,715 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,972,920,310,620 |
16,593,083,750,418 |
16,725,798,004,112 |
17,593,327,165,672 |
|