MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,814,379,089,504 14,494,050,090,535 14,593,700,904,459 15,298,661,497,237
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 224,080,823,490 575,802,869,572 810,440,956,445 612,431,875,499
1. Tiền 219,037,572,851 554,605,071,551 639,099,618,063 369,222,944,010
2. Các khoản tương đương tiền 5,043,250,639 21,197,798,021 171,341,338,382 243,208,931,489
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,955,261,620 2,955,261,620 2,961,505,160 3,014,575,250
1. Chứng khoán kinh doanh 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,535,199,749 -6,535,199,749 -6,528,956,209 -6,475,886,119
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,799,080,633,564 5,146,061,350,000 5,330,119,763,920 6,328,486,851,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,842,087,277,990 1,251,640,604,824 1,280,366,905,077 2,167,729,945,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,059,656,617,943 1,998,701,394,095 2,255,782,189,129 2,653,839,818,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 383,547,730,632 148,692,687,097 153,392,687,097 229,129,188,097
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,521,122,987,649 1,754,360,644,634 1,647,911,963,267 1,285,121,880,238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,592,648,931,659 8,537,596,443,724 8,207,457,676,016 8,127,709,285,020
1. Hàng tồn kho 8,592,648,931,659 8,537,596,443,724 8,207,457,676,016 8,127,709,285,020
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 195,613,439,171 231,634,165,619 242,721,002,918 227,018,910,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,851,780,787 62,305,226,019 59,082,891,897 61,134,606,035
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,906,414,164 83,917,306,462 100,128,652,640 94,599,435,657
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 86,855,244,220 85,411,633,138 83,509,458,381 71,284,868,661
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,158,541,221,116 2,099,033,659,883 2,132,097,099,653 2,294,665,668,435
I. Các khoản phải thu dài hạn 714,338,733,307 696,206,215,016 706,180,378,930 720,765,306,884
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 700,000,000 700,000,000 700,000,000 700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 713,638,733,307 695,506,215,016 705,480,378,930 720,065,306,884
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 157,072,716,797 179,902,584,570 183,558,378,300 241,717,044,942
1. Tài sản cố định hữu hình 156,823,493,258 179,677,612,491 183,357,657,681 241,505,742,448
- Nguyên giá 353,091,930,379 384,144,765,900 395,870,350,169 463,379,944,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,268,437,121 -204,467,153,409 -212,512,692,488 -221,874,202,228
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 249,223,539 224,972,079 200,720,619 211,302,494
- Nguyên giá 327,975,500 327,975,500 327,975,500 365,975,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,751,961 -103,003,421 -127,254,881 -154,673,006
III. Bất động sản đầu tư 132,336,662,165 85,986,354,232 83,715,025,605 210,403,606,611
- Nguyên giá 173,618,450,871 116,356,115,735 116,356,115,735 246,913,323,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,281,788,706 -30,369,761,503 -32,641,090,130 -36,509,716,549
IV. Tài sản dở dang dài hạn 194,208,847,448 178,564,876,965 181,637,690,997 137,657,907,252
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 194,208,847,448 178,564,876,965 181,637,690,997 137,657,907,252
V. Đầu tư tài chính dài hạn 947,287,545,503 947,062,302,942 950,686,860,240 951,255,849,558
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 516,495,747,466 516,270,504,905 519,895,062,203 520,464,051,521
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,708,401,963 -17,708,401,963 -17,708,401,963 -17,708,401,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,296,715,896 11,311,326,158 26,318,765,581 32,865,953,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,296,715,896 11,311,326,158 26,318,765,581 32,865,953,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,972,920,310,620 16,593,083,750,418 16,725,798,004,112 17,593,327,165,672
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,134,258,326,409 6,652,464,061,086 6,376,989,719,451 7,345,847,756,355
I. Nợ ngắn hạn 3,842,325,062,148 3,455,338,595,586 3,627,530,176,345 4,133,407,958,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,239,962,340 200,697,566,922 227,611,688,062 137,154,571,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 428,286,810,354 424,133,402,562 351,898,830,262 412,910,056,077
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 302,870,411,817 104,400,399,744 148,834,729,512 115,260,733,566
4. Phải trả người lao động 17,270,455 27,465,326 17,032,908 17,032,908
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,240,956,046,434 1,155,767,091,572 1,008,721,209,297 1,411,419,452,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,908,239,932 8,290,292,777 2,888,452,582 7,658,288,912
9. Phải trả ngắn hạn khác 515,634,960,926 558,666,009,117 488,186,665,846 866,967,271,148
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,154,306,000,581 996,251,008,257 1,392,266,208,567 1,174,992,325,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,105,359,309 7,105,359,309 7,105,359,309 7,028,227,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,291,933,264,261 3,197,125,465,500 2,749,459,543,106 3,212,439,797,733
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,051,174,838,754 1,058,243,110,443 1,065,482,572,588 1,071,632,013,631
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,919,362,408 4,887,456,352 7,805,909,487 4,823,644,240
7. Phải trả dài hạn khác 238,458,933,007 136,725,778,143 118,251,798,839 396,181,895,984
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,332,864,916,172 1,333,592,849,537 829,510,343,402 937,539,777,045
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 663,563,245,958 662,724,303,063 727,456,950,828 801,310,498,871
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,838,661,984,211 9,940,619,689,332 10,348,808,284,661 10,247,479,409,317
I. Vốn chủ sở hữu 9,838,661,984,211 9,940,619,689,332 10,348,808,284,661 10,247,479,409,317
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,757,111,670,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000 4,697,601,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi 59,509,780,000 59,509,780,000 59,509,780,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,651,951,720,541 3,739,623,405,868 4,039,819,198,192 3,915,921,788,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 747,444,828,493 88,961,458,563 389,157,250,887 500,139,935,975
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,904,506,892,048 3,650,661,947,305 3,650,661,947,305 3,415,781,852,804
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 802,777,119,847 817,063,139,641 925,055,942,646 947,624,476,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,972,920,310,620 16,593,083,750,418 16,725,798,004,112 17,593,327,165,672
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.