TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,730,010,630,802 |
14,024,174,028,208 |
14,115,670,628,151 |
14,439,911,345,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
504,567,507,480 |
329,599,493,963 |
602,993,185,401 |
710,958,545,621 |
|
1. Tiền |
234,137,769,121 |
159,991,939,468 |
375,962,330,713 |
304,811,346,733 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
270,429,738,359 |
169,607,554,495 |
227,030,854,688 |
406,147,198,888 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,007,697,020 |
1,007,697,020 |
3,007,697,020 |
3,007,697,020 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,482,764,349 |
-6,482,764,349 |
-6,482,764,349 |
-6,482,764,349 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,744,140,601,375 |
5,308,717,179,095 |
5,086,415,705,423 |
5,397,765,791,790 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,216,364,937,991 |
1,574,628,535,646 |
1,285,393,246,197 |
1,427,084,901,816 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,810,839,396,239 |
1,851,724,923,210 |
1,937,567,266,177 |
2,041,609,822,816 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
52,339,773,629 |
167,617,109,295 |
197,311,265,295 |
254,840,909,295 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,671,930,474,166 |
1,722,080,591,594 |
1,673,477,908,404 |
1,681,564,138,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,322,624,798,504 |
8,218,768,302,026 |
8,264,367,910,463 |
8,146,064,994,355 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,322,624,798,504 |
8,218,768,302,026 |
8,264,367,910,463 |
8,146,064,994,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
157,670,026,423 |
166,081,356,104 |
158,886,129,844 |
182,114,316,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,442,270,665 |
48,214,445,414 |
58,341,584,926 |
58,864,180,787 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,801,107,366 |
56,264,606,975 |
39,576,734,760 |
45,372,246,746 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
61,426,648,392 |
61,602,303,715 |
60,967,810,158 |
77,877,889,267 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,049,756,907,468 |
2,085,805,815,393 |
2,049,692,517,377 |
2,083,469,175,972 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
724,507,193,963 |
718,173,175,220 |
693,360,547,852 |
713,656,591,551 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
26,434,546,048 |
26,434,546,048 |
434,546,048 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
26,900,000,000 |
10,700,000,000 |
700,000,000 |
10,700,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
671,172,647,915 |
681,038,629,172 |
692,226,001,804 |
702,956,591,551 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,085,134,469 |
120,369,972,883 |
123,342,977,117 |
122,007,603,386 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,085,134,469 |
120,369,972,883 |
123,342,977,117 |
122,007,603,386 |
|
- Nguyên giá |
287,795,293,614 |
295,961,382,291 |
305,771,221,874 |
311,017,449,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-169,710,159,145 |
-175,591,409,408 |
-182,428,244,757 |
-189,009,846,524 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
134,884,233,798 |
130,725,819,153 |
130,286,187,347 |
121,810,570,219 |
|
- Nguyên giá |
161,449,401,105 |
161,449,401,104 |
162,036,286,409 |
156,838,259,095 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,565,167,307 |
-30,723,581,951 |
-31,750,099,062 |
-35,027,688,876 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,323,290,812 |
184,997,709,709 |
173,594,010,629 |
186,551,849,852 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,323,290,812 |
184,997,709,709 |
173,594,010,629 |
186,551,849,852 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
911,874,770,412 |
919,438,024,711 |
916,605,582,644 |
926,906,607,993 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
503,087,714,088 |
510,650,968,387 |
507,818,526,320 |
507,159,949,093 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-28,753,541,100 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,082,284,014 |
12,101,113,717 |
12,503,211,788 |
12,535,952,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,082,284,014 |
12,101,113,717 |
12,503,211,788 |
12,535,952,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,779,767,538,270 |
16,109,979,843,601 |
16,165,363,145,528 |
16,523,380,521,558 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,741,660,188,971 |
6,841,812,183,616 |
6,836,339,493,561 |
6,956,786,316,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,325,884,769,036 |
3,726,444,702,791 |
3,931,727,837,763 |
3,969,879,238,601 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
134,340,522,730 |
103,896,257,992 |
108,763,358,588 |
127,956,122,973 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
404,146,075,644 |
415,880,490,626 |
356,045,862,025 |
403,801,987,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
197,504,951,643 |
120,316,184,543 |
127,041,156,465 |
211,777,599,479 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,270,449 |
17,270,455 |
17,270,455 |
17,270,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,086,709,290,552 |
1,117,912,538,355 |
1,129,546,283,078 |
1,050,034,109,790 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
6,965,367,408 |
3,188,542,964 |
8,117,400,578 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
364,314,630,142 |
444,564,773,522 |
512,768,524,299 |
500,593,322,087 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,131,768,768,567 |
1,509,808,560,581 |
1,687,273,580,580 |
1,660,498,166,567 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,415,775,419,935 |
3,115,367,480,825 |
2,904,611,655,798 |
2,986,907,077,481 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,031,951,584,113 |
1,051,982,973,602 |
1,042,962,372,680 |
1,109,987,295,296 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,046,986,732 |
5,015,080,676 |
4,983,174,620 |
4,951,268,564 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
167,632,540,891 |
208,050,337,303 |
203,030,594,955 |
210,357,315,209 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,590,658,068,976 |
1,212,535,647,023 |
1,023,234,697,250 |
1,028,654,037,223 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
619,534,271,261 |
636,831,474,259 |
629,448,848,331 |
632,005,193,227 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,038,107,349,299 |
9,268,167,659,985 |
9,329,023,651,967 |
9,566,594,205,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,038,107,349,299 |
9,268,167,659,985 |
9,329,023,651,967 |
9,566,594,205,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,891,591,111,525 |
3,113,254,644,210 |
3,173,613,377,973 |
3,393,759,219,869 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
584,522,397,947 |
208,747,752,162 |
269,156,485,925 |
489,252,327,821 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,307,068,713,578 |
2,904,506,892,048 |
2,904,456,892,048 |
2,904,506,892,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
762,583,093,951 |
770,979,871,952 |
771,477,130,171 |
788,901,841,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,779,767,538,270 |
16,109,979,843,601 |
16,165,363,145,528 |
16,523,380,521,558 |
|