MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,730,010,630,802 14,024,174,028,208 14,115,670,628,151 14,439,911,345,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 504,567,507,480 329,599,493,963 602,993,185,401 710,958,545,621
1. Tiền 234,137,769,121 159,991,939,468 375,962,330,713 304,811,346,733
2. Các khoản tương đương tiền 270,429,738,359 169,607,554,495 227,030,854,688 406,147,198,888
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,007,697,020 1,007,697,020 3,007,697,020 3,007,697,020
1. Chứng khoán kinh doanh 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,482,764,349 -6,482,764,349 -6,482,764,349 -6,482,764,349
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,744,140,601,375 5,308,717,179,095 5,086,415,705,423 5,397,765,791,790
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,216,364,937,991 1,574,628,535,646 1,285,393,246,197 1,427,084,901,816
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,810,839,396,239 1,851,724,923,210 1,937,567,266,177 2,041,609,822,816
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 52,339,773,629 167,617,109,295 197,311,265,295 254,840,909,295
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,671,930,474,166 1,722,080,591,594 1,673,477,908,404 1,681,564,138,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,322,624,798,504 8,218,768,302,026 8,264,367,910,463 8,146,064,994,355
1. Hàng tồn kho 8,322,624,798,504 8,218,768,302,026 8,264,367,910,463 8,146,064,994,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 157,670,026,423 166,081,356,104 158,886,129,844 182,114,316,800
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,442,270,665 48,214,445,414 58,341,584,926 58,864,180,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,801,107,366 56,264,606,975 39,576,734,760 45,372,246,746
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,426,648,392 61,602,303,715 60,967,810,158 77,877,889,267
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,049,756,907,468 2,085,805,815,393 2,049,692,517,377 2,083,469,175,972
I. Các khoản phải thu dài hạn 724,507,193,963 718,173,175,220 693,360,547,852 713,656,591,551
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,434,546,048 26,434,546,048 434,546,048
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 26,900,000,000 10,700,000,000 700,000,000 10,700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 671,172,647,915 681,038,629,172 692,226,001,804 702,956,591,551
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,085,134,469 120,369,972,883 123,342,977,117 122,007,603,386
1. Tài sản cố định hữu hình 118,085,134,469 120,369,972,883 123,342,977,117 122,007,603,386
- Nguyên giá 287,795,293,614 295,961,382,291 305,771,221,874 311,017,449,910
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,710,159,145 -175,591,409,408 -182,428,244,757 -189,009,846,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 72,075,500 72,075,500 72,075,500 72,075,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,075,500 -72,075,500 -72,075,500 -72,075,500
III. Bất động sản đầu tư 134,884,233,798 130,725,819,153 130,286,187,347 121,810,570,219
- Nguyên giá 161,449,401,105 161,449,401,104 162,036,286,409 156,838,259,095
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,565,167,307 -30,723,581,951 -31,750,099,062 -35,027,688,876
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,323,290,812 184,997,709,709 173,594,010,629 186,551,849,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,323,290,812 184,997,709,709 173,594,010,629 186,551,849,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 911,874,770,412 919,438,024,711 916,605,582,644 926,906,607,993
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 503,087,714,088 510,650,968,387 507,818,526,320 507,159,949,093
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,713,143,676 -39,713,143,676 -39,713,143,676 -28,753,541,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,082,284,014 12,101,113,717 12,503,211,788 12,535,952,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,082,284,014 12,101,113,717 12,503,211,788 12,535,952,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,779,767,538,270 16,109,979,843,601 16,165,363,145,528 16,523,380,521,558
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,741,660,188,971 6,841,812,183,616 6,836,339,493,561 6,956,786,316,082
I. Nợ ngắn hạn 3,325,884,769,036 3,726,444,702,791 3,931,727,837,763 3,969,879,238,601
1. Phải trả người bán ngắn hạn 134,340,522,730 103,896,257,992 108,763,358,588 127,956,122,973
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 404,146,075,644 415,880,490,626 356,045,862,025 403,801,987,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 197,504,951,643 120,316,184,543 127,041,156,465 211,777,599,479
4. Phải trả người lao động 17,270,449 17,270,455 17,270,455 17,270,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,086,709,290,552 1,117,912,538,355 1,129,546,283,078 1,050,034,109,790
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,965,367,408 3,188,542,964 8,117,400,578
9. Phải trả ngắn hạn khác 364,314,630,142 444,564,773,522 512,768,524,299 500,593,322,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,131,768,768,567 1,509,808,560,581 1,687,273,580,580 1,660,498,166,567
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,083,259,309 7,083,259,309 7,083,259,309 7,083,259,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,415,775,419,935 3,115,367,480,825 2,904,611,655,798 2,986,907,077,481
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,031,951,584,113 1,051,982,973,602 1,042,962,372,680 1,109,987,295,296
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,046,986,732 5,015,080,676 4,983,174,620 4,951,268,564
7. Phải trả dài hạn khác 167,632,540,891 208,050,337,303 203,030,594,955 210,357,315,209
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,590,658,068,976 1,212,535,647,023 1,023,234,697,250 1,028,654,037,223
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 619,534,271,261 636,831,474,259 629,448,848,331 632,005,193,227
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,038,107,349,299 9,268,167,659,985 9,329,023,651,967 9,566,594,205,476
I. Vốn chủ sở hữu 9,038,107,349,299 9,268,167,659,985 9,329,023,651,967 9,566,594,205,476
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,891,591,111,525 3,113,254,644,210 3,173,613,377,973 3,393,759,219,869
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 584,522,397,947 208,747,752,162 269,156,485,925 489,252,327,821
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,307,068,713,578 2,904,506,892,048 2,904,456,892,048 2,904,506,892,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 762,583,093,951 770,979,871,952 771,477,130,171 788,901,841,784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,779,767,538,270 16,109,979,843,601 16,165,363,145,528 16,523,380,521,558
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.