TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,053,537,769,771 |
12,801,139,766,655 |
12,809,906,487,617 |
13,627,438,250,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
295,085,197,835 |
186,190,687,739 |
255,574,669,289 |
435,738,426,661 |
|
1. Tiền |
120,595,628,388 |
111,475,902,303 |
204,500,198,432 |
208,980,146,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
174,489,569,447 |
74,714,785,436 |
51,074,470,857 |
226,758,280,100 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,235,586,230 |
1,248,073,310 |
1,207,490,300 |
1,207,490,300 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,254,875,139 |
-6,242,388,059 |
-6,282,971,069 |
-6,282,971,069 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,424,558,890,260 |
4,482,957,905,343 |
4,221,718,553,874 |
4,757,511,812,679 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,095,584,639,457 |
1,205,157,253,342 |
1,016,299,478,329 |
1,344,667,184,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,637,232,744,800 |
1,631,547,373,559 |
1,610,467,488,868 |
1,657,292,312,925 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
70,744,928,333 |
27,008,920,000 |
27,692,420,000 |
26,092,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,628,331,615,320 |
1,626,578,339,092 |
1,574,593,147,327 |
1,736,793,596,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,335,037,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,243,696,478,710 |
8,037,328,584,688 |
8,217,085,809,031 |
8,316,066,998,375 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,243,696,478,710 |
8,037,328,584,688 |
8,217,085,809,031 |
8,316,066,998,375 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,961,616,736 |
93,414,515,575 |
114,319,965,123 |
116,913,522,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,728,309,091 |
1,308,631,817 |
913,754,543 |
390,477,269 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
53,828,432,163 |
59,994,117,050 |
56,705,330,525 |
61,901,381,058 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
33,404,875,482 |
32,111,766,708 |
56,700,880,055 |
54,621,664,238 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,604,009,743,453 |
1,711,200,236,127 |
1,555,455,813,871 |
1,560,559,133,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
260,750,751,298 |
305,821,668,195 |
293,048,744,519 |
302,523,455,647 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
211,863,915,704 |
195,363,915,704 |
157,767,044,071 |
152,767,044,071 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,692,700,000 |
77,482,533,777 |
87,482,533,777 |
87,482,533,777 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,194,135,594 |
32,975,218,714 |
47,799,166,671 |
62,273,877,799 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
124,169,252,984 |
119,253,707,522 |
114,690,524,359 |
112,780,162,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
124,169,252,984 |
119,253,707,522 |
114,690,524,359 |
112,780,162,074 |
|
- Nguyên giá |
276,423,569,953 |
277,936,929,953 |
274,858,920,678 |
278,520,817,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-152,254,316,969 |
-158,683,222,431 |
-160,168,396,319 |
-165,740,655,920 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
86,624,808,469 |
128,455,871,846 |
124,987,824,064 |
121,500,528,825 |
|
- Nguyên giá |
95,837,051,999 |
142,277,937,886 |
142,277,937,886 |
142,277,937,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,212,243,530 |
-13,822,066,040 |
-17,290,113,822 |
-20,777,409,061 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,360,537,259 |
250,147,514,677 |
116,539,079,722 |
116,783,649,568 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,360,537,259 |
250,147,514,677 |
116,539,079,722 |
116,783,649,568 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
893,138,424,665 |
903,154,029,894 |
902,747,451,928 |
901,940,605,975 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
484,351,368,341 |
494,366,973,570 |
493,960,395,604 |
493,153,549,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,965,968,778 |
4,367,443,993 |
3,442,189,279 |
5,030,731,855 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,965,968,778 |
4,367,443,993 |
3,442,189,279 |
5,030,731,855 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,657,547,513,224 |
14,512,340,002,782 |
14,365,362,301,488 |
15,187,997,384,524 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,035,471,177,613 |
5,710,649,046,070 |
5,460,823,036,979 |
6,123,385,006,777 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,662,260,364,995 |
3,061,206,521,052 |
2,137,982,999,901 |
2,246,191,409,884 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,779,217,940 |
73,470,702,106 |
89,651,364,019 |
72,818,018,995 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
875,175,686,830 |
802,048,999,717 |
399,149,452,888 |
389,115,810,262 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
160,352,331,919 |
124,635,513,153 |
214,028,556,731 |
222,849,790,482 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,198,469 |
35,994,450 |
45,994,450 |
17,270,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,225,512,892,116 |
1,148,500,350,717 |
962,040,505,365 |
1,098,337,066,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,572,362,360 |
|
5,321,221,894 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
127,375,918,292 |
107,264,353,831 |
96,890,320,896 |
98,987,567,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,152,934,860,120 |
793,594,985,409 |
369,093,546,243 |
351,661,404,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,373,210,812,618 |
2,649,442,525,018 |
3,322,840,037,078 |
3,877,193,596,893 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
785,455,165,816 |
806,118,445,487 |
1,019,844,136,628 |
1,041,430,526,594 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,174,610,956 |
5,142,704,900 |
5,110,798,844 |
5,078,892,788 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
163,466,547,253 |
157,745,965,413 |
157,794,088,613 |
343,980,713,428 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
814,599,449,787 |
1,077,076,853,247 |
1,533,058,975,742 |
1,862,906,523,675 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
603,563,070,844 |
602,406,588,009 |
606,080,069,289 |
622,844,972,446 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,622,076,335,611 |
8,801,690,956,712 |
8,904,539,264,509 |
9,064,612,377,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,622,076,335,611 |
8,801,690,956,712 |
8,904,539,264,509 |
9,064,612,377,747 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,320,197,333,764 |
2,495,936,514,849 |
2,787,232,713,415 |
2,916,220,222,827 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,781,536,119,480 |
177,101,532,990 |
413,656,109,579 |
542,643,618,991 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
538,661,214,284 |
2,318,834,981,859 |
2,373,576,603,836 |
2,373,576,603,836 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
917,945,858,024 |
921,821,298,040 |
733,373,407,271 |
764,459,011,097 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,657,547,513,224 |
14,512,340,002,782 |
14,365,362,301,488 |
15,187,997,384,524 |
|