TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,145,303,327,954 |
13,115,423,148,548 |
13,053,537,769,771 |
12,801,139,766,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
516,989,158,086 |
643,425,697,274 |
295,085,197,835 |
186,190,687,739 |
|
1. Tiền |
265,792,969,242 |
336,168,593,767 |
120,595,628,388 |
111,475,902,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
251,196,188,844 |
307,257,103,507 |
174,489,569,447 |
74,714,785,436 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,332,361,100 |
1,291,778,090 |
1,235,586,230 |
1,248,073,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
7,490,461,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-6,158,100,269 |
-6,198,683,279 |
-6,254,875,139 |
-6,242,388,059 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,288,578,961,377 |
4,075,107,994,571 |
4,424,558,890,260 |
4,482,957,905,343 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,239,907,941,664 |
1,076,767,171,356 |
1,095,584,639,457 |
1,205,157,253,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,429,353,594,092 |
1,436,792,899,788 |
1,637,232,744,800 |
1,631,547,373,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,699,720,000 |
17,744,928,333 |
70,744,928,333 |
27,008,920,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,613,835,416,271 |
1,551,020,441,494 |
1,628,331,615,320 |
1,626,578,339,092 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,217,710,650 |
-7,217,446,400 |
-7,335,037,650 |
-7,333,980,650 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,255,805,956,719 |
8,309,349,762,691 |
8,243,696,478,710 |
8,037,328,584,688 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,255,805,956,719 |
8,309,349,762,691 |
8,243,696,478,710 |
8,037,328,584,688 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,596,890,672 |
86,247,915,922 |
88,961,616,736 |
93,414,515,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
988,591,579 |
952,621,579 |
1,728,309,091 |
1,308,631,817 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,746,702,232 |
49,904,656,077 |
53,828,432,163 |
59,994,117,050 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,861,596,861 |
35,390,638,266 |
33,404,875,482 |
32,111,766,708 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,569,473,221,190 |
1,563,275,660,573 |
1,604,009,743,453 |
1,711,200,236,127 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
285,947,909,015 |
290,369,547,074 |
260,750,751,298 |
305,821,668,195 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
248,305,529,704 |
229,463,915,704 |
211,863,915,704 |
195,363,915,704 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
7,692,700,000 |
25,092,700,000 |
7,692,700,000 |
77,482,533,777 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,949,679,311 |
35,812,931,370 |
41,194,135,594 |
32,975,218,714 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
128,913,911,393 |
128,486,180,237 |
124,169,252,984 |
119,253,707,522 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,913,911,393 |
128,486,180,237 |
124,169,252,984 |
119,253,707,522 |
|
- Nguyên giá |
268,592,169,008 |
274,408,231,627 |
276,423,569,953 |
277,936,929,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-139,678,257,615 |
-145,922,051,390 |
-152,254,316,969 |
-158,683,222,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
72,075,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
-72,075,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,340,085,506 |
18,748,659,215 |
86,624,808,469 |
128,455,871,846 |
|
- Nguyên giá |
27,405,394,467 |
27,405,394,487 |
95,837,051,999 |
142,277,937,886 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,065,308,961 |
-8,656,735,272 |
-9,212,243,530 |
-13,822,066,040 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
234,754,732,102 |
234,297,118,466 |
234,360,537,259 |
250,147,514,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
234,754,732,102 |
234,297,118,466 |
234,360,537,259 |
250,147,514,677 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
896,262,696,580 |
887,063,147,387 |
893,138,424,665 |
903,154,029,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
461,615,764,022 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
470,815,313,215 |
|
484,351,368,341 |
494,366,973,570 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
448,500,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,052,816,635 |
-23,052,816,635 |
-39,713,143,676 |
-39,713,143,676 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,253,886,594 |
4,311,008,194 |
4,965,968,778 |
4,367,443,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,253,886,594 |
4,311,008,194 |
4,965,968,778 |
4,367,443,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,714,776,549,144 |
14,678,698,809,121 |
14,657,547,513,224 |
14,512,340,002,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,258,818,072,553 |
6,014,934,682,115 |
6,035,471,177,613 |
5,710,649,046,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,860,321,919,167 |
3,643,437,026,815 |
3,662,260,364,995 |
3,061,206,521,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,588,683,567 |
77,764,069,837 |
113,779,217,940 |
73,470,702,106 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,055,000,580,530 |
868,926,728,782 |
875,175,686,830 |
802,048,999,717 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
156,020,357,568 |
138,056,390,687 |
160,352,331,919 |
124,635,513,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,032,469 |
68,698,469 |
46,198,469 |
35,994,450 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,180,694,151,976 |
1,216,965,236,125 |
1,225,512,892,116 |
1,148,500,350,717 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
4,707,047,036 |
|
4,572,362,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
78,701,838,775 |
136,243,446,159 |
127,375,918,292 |
107,264,353,831 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,293,155,014,973 |
1,193,622,150,411 |
1,152,934,860,120 |
793,594,985,409 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
7,083,259,309 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,398,496,153,386 |
2,371,497,655,300 |
2,373,210,812,618 |
2,649,442,525,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
776,585,947,259 |
783,393,954,700 |
785,455,165,816 |
806,118,445,487 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,238,423,068 |
5,206,517,012 |
5,174,610,956 |
5,142,704,900 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
60,132,942,420 |
70,770,345,531 |
163,466,547,253 |
157,745,965,413 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,013,538,859,963 |
933,893,402,310 |
814,599,449,787 |
1,077,076,853,247 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
542,048,012,714 |
577,281,467,785 |
603,563,070,844 |
602,406,588,009 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
951,967,962 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,455,958,476,591 |
8,663,764,127,006 |
8,622,076,335,611 |
8,801,690,956,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,455,958,476,591 |
8,663,764,127,006 |
8,622,076,335,611 |
8,801,690,956,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
4,757,111,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
989,064,430,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
-364,466,650,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
2,223,693,823 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,173,718,146,893 |
2,301,615,832,189 |
2,320,197,333,764 |
2,495,936,514,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,781,536,119,480 |
1,781,536,119,480 |
1,781,536,119,480 |
177,101,532,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
392,182,027,413 |
520,079,712,709 |
538,661,214,284 |
2,318,834,981,859 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
898,307,185,875 |
978,215,150,994 |
917,945,858,024 |
921,821,298,040 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,714,776,549,144 |
14,678,698,809,121 |
14,657,547,513,224 |
14,512,340,002,782 |
|