1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,836,872,889 |
8,962,973,300 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,836,872,889 |
8,962,973,300 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,741,508,710 |
6,354,908,492 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,095,364,179 |
2,608,064,808 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,671,819 |
2,079,956 |
1,621,722 |
8,199,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,291,781 |
55,068,047 |
54,917,176 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,291,781 |
55,068,047 |
54,917,176 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,156,474,820 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
318,891,555 |
4,396,739,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,517,067,085 |
2,277,510,480 |
3,864,603,131 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,801,677,132 |
277,566,237 |
-4,236,790,140 |
-7,545,014,482 |
|
12. Thu nhập khác |
639,778,525 |
222,915,583 |
470,284,294 |
324,602,024 |
|
13. Chi phí khác |
1,077,091,595 |
|
212,144,864 |
267,300 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-437,313,070 |
222,915,583 |
258,139,430 |
324,334,724 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,364,364,062 |
500,481,820 |
-3,978,650,710 |
-7,220,679,758 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,060,342,381 |
202,688,364 |
|
61,467,988 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-745,919,931 |
|
|
-264,156,352 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,049,941,612 |
297,793,456 |
-3,978,650,710 |
-7,017,991,394 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,049,941,612 |
297,793,456 |
-3,978,650,710 |
-7,017,991,394 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,044 |
12 |
-165 |
-295 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|