1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,860,118,477 |
83,836,872,889 |
8,962,973,300 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,860,118,477 |
83,836,872,889 |
8,962,973,300 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,545,118,477 |
51,741,508,710 |
6,354,908,492 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
315,000,000 |
32,095,364,179 |
2,608,064,808 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,055,930 |
279,671,819 |
2,079,956 |
1,621,722 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,291,782 |
56,291,781 |
55,068,047 |
54,917,176 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,291,782 |
56,291,781 |
55,068,047 |
54,917,176 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
318,891,555 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,866,361,262 |
2,517,067,085 |
2,277,510,480 |
3,864,603,131 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,598,597,114 |
29,801,677,132 |
277,566,237 |
-4,236,790,140 |
|
12. Thu nhập khác |
54,466,550 |
639,778,525 |
222,915,583 |
470,284,294 |
|
13. Chi phí khác |
258,532,566 |
1,077,091,595 |
|
212,144,864 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-204,066,016 |
-437,313,070 |
222,915,583 |
258,139,430 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,802,663,130 |
29,364,364,062 |
500,481,820 |
-3,978,650,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,060,342,381 |
202,688,364 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-745,919,931 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,802,663,130 |
25,049,941,612 |
297,793,456 |
-3,978,650,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,802,663,130 |
25,049,941,612 |
297,793,456 |
-3,978,650,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-75 |
1,044 |
12 |
-165 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|