MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,860,118,477 83,836,872,889 8,962,973,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,860,118,477 83,836,872,889 8,962,973,300
4. Giá vốn hàng bán 5,545,118,477 51,741,508,710 6,354,908,492
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 315,000,000 32,095,364,179 2,608,064,808
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,055,930 279,671,819 2,079,956 1,621,722
7. Chi phí tài chính 56,291,782 56,291,781 55,068,047 54,917,176
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,291,782 56,291,781 55,068,047 54,917,176
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 318,891,555
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,866,361,262 2,517,067,085 2,277,510,480 3,864,603,131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,598,597,114 29,801,677,132 277,566,237 -4,236,790,140
12. Thu nhập khác 54,466,550 639,778,525 222,915,583 470,284,294
13. Chi phí khác 258,532,566 1,077,091,595 212,144,864
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -204,066,016 -437,313,070 222,915,583 258,139,430
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,802,663,130 29,364,364,062 500,481,820 -3,978,650,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,060,342,381 202,688,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -745,919,931
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,802,663,130 25,049,941,612 297,793,456 -3,978,650,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,802,663,130 25,049,941,612 297,793,456 -3,978,650,710
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -75 1,044 12 -165
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.