MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 545,000,000 2,122,294,806 5,860,118,477 83,836,872,889
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 545,000,000 2,122,294,806 5,860,118,477 83,836,872,889
4. Giá vốn hàng bán 500,000,000 2,032,676,106 5,545,118,477 51,741,508,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 45,000,000 89,618,700 315,000,000 32,095,364,179
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,918,346 4,975,701 9,055,930 279,671,819
7. Chi phí tài chính 55,068,047 59,897,686 56,291,782 56,291,781
- Trong đó: Chi phí lãi vay 55,068,047 55,679,914 56,291,782 56,291,781
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,225,685,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,870,725,329 1,866,361,262 2,517,067,085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,875,875,030 -2,190,989,125 -1,598,597,114 29,801,677,132
12. Thu nhập khác 313,196,784 636,741,002 54,466,550 639,778,525
13. Chi phí khác 4,200,000 258,532,566 1,077,091,595
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 313,196,784 632,541,002 -204,066,016 -437,313,070
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130 29,364,364,062
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,060,342,381
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -745,919,931
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130 25,049,941,612
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130 25,049,941,612
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -65 -65 -75 1,044
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.