MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 160,155,181,818 545,000,000 2,122,294,806 5,860,118,477
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 160,155,181,818 545,000,000 2,122,294,806 5,860,118,477
4. Giá vốn hàng bán 134,550,383,655 500,000,000 2,032,676,106 5,545,118,477
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 25,604,798,163 45,000,000 89,618,700 315,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 322,064,717 4,918,346 4,975,701 9,055,930
7. Chi phí tài chính 1,560,993,661 55,068,047 59,897,686 56,291,782
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,291,780 55,068,047 55,679,914 56,291,782
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,225,685,840
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,221,577,177 1,870,725,329 1,866,361,262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,144,292,042 -1,875,875,030 -2,190,989,125 -1,598,597,114
12. Thu nhập khác 2,119,297,960 313,196,784 636,741,002 54,466,550
13. Chi phí khác 14,330,346,151 4,200,000 258,532,566
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -12,211,048,191 313,196,784 632,541,002 -204,066,016
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,933,243,851 -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,339,820,276
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,593,423,575 -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,593,423,575 -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 316 -65 -65 -75
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.