1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,155,181,818 |
545,000,000 |
2,122,294,806 |
5,860,118,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
160,155,181,818 |
545,000,000 |
2,122,294,806 |
5,860,118,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,550,383,655 |
500,000,000 |
2,032,676,106 |
5,545,118,477 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,604,798,163 |
45,000,000 |
89,618,700 |
315,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
322,064,717 |
4,918,346 |
4,975,701 |
9,055,930 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,560,993,661 |
55,068,047 |
59,897,686 |
56,291,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,291,780 |
55,068,047 |
55,679,914 |
56,291,782 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
2,225,685,840 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,221,577,177 |
1,870,725,329 |
|
1,866,361,262 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,144,292,042 |
-1,875,875,030 |
-2,190,989,125 |
-1,598,597,114 |
|
12. Thu nhập khác |
2,119,297,960 |
313,196,784 |
636,741,002 |
54,466,550 |
|
13. Chi phí khác |
14,330,346,151 |
|
4,200,000 |
258,532,566 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,211,048,191 |
313,196,784 |
632,541,002 |
-204,066,016 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,933,243,851 |
-1,562,678,246 |
-1,558,448,123 |
-1,802,663,130 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,339,820,276 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,593,423,575 |
-1,562,678,246 |
-1,558,448,123 |
-1,802,663,130 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,593,423,575 |
-1,562,678,246 |
-1,558,448,123 |
-1,802,663,130 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
316 |
-65 |
-65 |
-75 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|