1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,903,815,442 |
1,135,454,545 |
160,155,181,818 |
545,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,903,815,442 |
1,135,454,545 |
160,155,181,818 |
545,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,633,815,442 |
1,045,454,545 |
134,550,383,655 |
500,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
270,000,000 |
90,000,000 |
25,604,798,163 |
45,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,120,439 |
515,465,309 |
322,064,717 |
4,918,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
278,814,660 |
91,910,708 |
1,560,993,661 |
55,068,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
141,900,000 |
91,910,708 |
56,291,780 |
55,068,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,901,069,897 |
1,163,308,301 |
3,221,577,177 |
1,870,725,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,908,764,118 |
-649,753,700 |
21,144,292,042 |
-1,875,875,030 |
|
12. Thu nhập khác |
71,420,009 |
860,545,455 |
2,119,297,960 |
313,196,784 |
|
13. Chi phí khác |
70,036,751 |
944,672,880 |
14,330,346,151 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,383,258 |
-84,127,425 |
-12,211,048,191 |
313,196,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,907,380,860 |
-733,881,125 |
8,933,243,851 |
-1,562,678,246 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,339,820,276 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,907,380,860 |
-733,881,125 |
7,593,423,575 |
-1,562,678,246 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,907,380,860 |
-733,881,125 |
7,593,423,575 |
-1,562,678,246 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-79 |
-31 |
316 |
-65 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|