1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,909,621,245 |
17,248,129,076 |
|
168,155,906,350 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,909,621,245 |
17,248,129,076 |
|
168,155,906,350 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,060,914,558 |
6,159,743,415 |
|
123,359,030,820 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,848,706,687 |
11,088,385,661 |
|
44,796,875,530 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,081,382 |
254,501,252 |
|
846,461,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,431,808,057 |
1,637,303,128 |
|
2,126,262,034 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,431,808,057 |
1,637,303,128 |
|
290,102,488 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
105,660,951 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,109,895,187 |
7,549,884,758 |
|
7,965,708,447 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,791,576,126 |
2,155,699,027 |
|
35,551,366,287 |
|
12. Thu nhập khác |
7,348,643,893 |
325,368,229 |
|
800,848,001 |
|
13. Chi phí khác |
70,720,301 |
595,382,750 |
|
1,992,173,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,277,923,592 |
-270,014,521 |
|
-1,191,325,410 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,486,347,466 |
1,885,684,506 |
|
34,360,040,877 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
179,907,398 |
|
|
7,693,337,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
488,769,774 |
542,208,181 |
|
-394,821,214 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,817,670,294 |
1,343,476,325 |
|
27,061,524,646 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,817,670,294 |
1,343,476,325 |
|
27,061,524,646 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
91 |
56 |
|
1,128 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|