MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 228,616,254,425 233,524,737,295 257,349,019,675 261,386,766,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,889,040,900 16,729,724,495 17,190,505,855 5,050,671,314
1. Tiền 1,889,040,900 16,729,724,495 17,190,505,855 5,050,671,314
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,127,303,074 213,836,833,215 235,370,348,241 254,266,977,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,036,283,579 15,082,128,333 12,819,743,690 13,228,056,411
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,081,729,731 13,686,945,507 16,360,021,905 16,813,331,571
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 193,009,289,764 185,067,759,375 206,190,582,646 224,225,589,537
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,481,818
1. Hàng tồn kho 12,481,818
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,599,910,451 2,958,179,585 4,775,683,761 2,069,117,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,832,981,848 1,893,938,044 1,893,938,044 1,976,999,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 674,810,218 914,977,360 1,789,627,333
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 92,118,385 92,118,384 1,092,118,384 92,118,384
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 57,145,797
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,366,026,424 255,121,039,607 263,485,900,099 229,621,852,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,312,288,620 6,312,288,620 10,663,472,970 13,558,472,970
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 6,312,288,620 6,312,288,620 10,663,472,970 10,558,472,970
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,890,775,890 11,608,432,709 11,265,180,437 10,921,928,186
1. Tài sản cố định hữu hình 11,890,775,890 11,608,432,709 11,265,180,437 10,921,928,186
- Nguyên giá 14,197,566,351 14,258,475,442 14,258,475,442 14,258,475,442
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,306,790,461 -2,650,042,733 -2,993,295,005 -3,336,547,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 157,102,618,645 161,139,975,009 165,232,747,071 126,816,951,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 157,102,618,645 161,139,975,009 165,232,747,071 126,816,951,973
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,970,016,800 74,970,016,800 74,970,016,800 76,970,016,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,296,800,000 24,296,800,000 24,296,800,000 26,296,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,673,216,800 50,673,216,800 50,673,216,800 50,673,216,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,090,326,469 1,090,326,469 1,354,482,821 1,354,482,821
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,090,326,469 1,090,326,469 1,354,482,821 1,354,482,821
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 461,982,280,849 488,645,776,902 520,834,919,774 491,008,619,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,582,026,965 183,224,173,728 222,431,307,994 176,587,496,123
I. Nợ ngắn hạn 145,355,369,304 175,367,655,067 214,299,769,333 167,667,754,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,974,595,014 4,190,006,999 3,640,876,014 3,397,029,164
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 129,297,506,779 158,349,681,292 198,026,293,225 148,716,235,810
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,196,730,738 7,283,086,227 7,350,150,378 6,374,639,666
4. Phải trả người lao động 54,000,000 329,896,153 489,456,341
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 95,000,000 622,485,986 60,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,951,229,061 2,136,086,851 2,106,245,851 5,904,085,769
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,591,437,500 2,591,437,500 2,591,437,500 2,591,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 194,870,212 194,870,212 194,870,212 194,870,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,226,657,661 7,856,518,661 8,131,538,661 8,919,741,661
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,226,657,661 7,856,518,661 8,131,538,661 8,919,741,661
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 309,400,253,884 305,421,603,174 298,403,611,780 314,421,123,313
I. Vốn chủ sở hữu 309,400,253,884 305,421,603,174 298,403,611,780 314,421,123,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,857,739,317 61,879,088,607 54,861,097,213 70,878,608,746
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 297,793,456 -3,680,857,254 -10,698,848,648 5,318,662,885
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,559,945,861 65,559,945,861 65,559,945,861 65,559,945,861
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 461,982,280,849 488,645,776,902 520,834,919,774 491,008,619,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.