TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
228,685,744,829 |
228,616,254,425 |
233,524,737,295 |
257,349,019,675 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,867,909,435 |
1,889,040,900 |
16,729,724,495 |
17,190,505,855 |
|
1. Tiền |
3,867,909,435 |
1,889,040,900 |
16,729,724,495 |
17,190,505,855 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,233,953,909 |
224,127,303,074 |
213,836,833,215 |
235,370,348,241 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
22,068,272,277 |
19,036,283,579 |
15,082,128,333 |
12,819,743,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,558,713,102 |
12,081,729,731 |
13,686,945,507 |
16,360,021,905 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,606,968,530 |
193,009,289,764 |
185,067,759,375 |
206,190,582,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
12,481,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
12,481,818 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
583,881,485 |
2,599,910,451 |
2,958,179,585 |
4,775,683,761 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
491,763,100 |
1,832,981,848 |
1,893,938,044 |
1,893,938,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
674,810,218 |
914,977,360 |
1,789,627,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
92,118,385 |
92,118,385 |
92,118,384 |
1,092,118,384 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
57,145,797 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,507,068,678 |
233,366,026,424 |
255,121,039,607 |
263,485,900,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,700,912,562 |
6,312,288,620 |
6,312,288,620 |
10,663,472,970 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,700,912,562 |
6,312,288,620 |
6,312,288,620 |
10,663,472,970 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,230,982,727 |
11,890,775,890 |
11,608,432,709 |
11,265,180,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,230,982,727 |
11,890,775,890 |
11,608,432,709 |
11,265,180,437 |
|
- Nguyên giá |
14,197,566,351 |
14,197,566,351 |
14,258,475,442 |
14,258,475,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,966,583,624 |
-2,306,790,461 |
-2,650,042,733 |
-2,993,295,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
156,639,484,272 |
157,102,618,645 |
161,139,975,009 |
165,232,747,071 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
156,639,484,272 |
157,102,618,645 |
161,139,975,009 |
165,232,747,071 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,183,571,914 |
56,970,016,800 |
74,970,016,800 |
74,970,016,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,696,800,000 |
24,296,800,000 |
24,296,800,000 |
24,296,800,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,273,216,800 |
32,673,216,800 |
50,673,216,800 |
50,673,216,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,786,444,886 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,752,117,203 |
1,090,326,469 |
1,090,326,469 |
1,354,482,821 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,140,741,145 |
1,090,326,469 |
1,090,326,469 |
1,354,482,821 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
611,376,058 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
460,192,813,507 |
461,982,280,849 |
488,645,776,902 |
520,834,919,774 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,768,077,705 |
152,582,026,965 |
183,224,173,728 |
222,431,307,994 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,336,903,710 |
145,355,369,304 |
175,367,655,067 |
214,299,769,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,587,755,840 |
3,974,595,014 |
4,190,006,999 |
3,640,876,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
127,139,699,421 |
129,297,506,779 |
158,349,681,292 |
198,026,293,225 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,545,487,525 |
7,196,730,738 |
7,283,086,227 |
7,350,150,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
80,539,999 |
54,000,000 |
|
329,896,153 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
495,911,490 |
95,000,000 |
622,485,986 |
60,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,701,201,723 |
1,951,229,061 |
2,136,086,851 |
2,106,245,851 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
194,870,212 |
194,870,212 |
194,870,212 |
194,870,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,431,173,995 |
7,226,657,661 |
7,856,518,661 |
8,131,538,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,431,173,995 |
7,226,657,661 |
7,856,518,661 |
8,131,538,661 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
310,424,735,802 |
309,400,253,884 |
305,421,603,174 |
298,403,611,780 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
310,424,735,802 |
309,400,253,884 |
305,421,603,174 |
298,403,611,780 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,882,221,235 |
65,857,739,317 |
61,879,088,607 |
54,861,097,213 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,380,232,182 |
297,793,456 |
-3,680,857,254 |
-10,698,848,648 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,501,989,053 |
65,559,945,861 |
65,559,945,861 |
65,559,945,861 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
460,192,813,507 |
461,982,280,849 |
488,645,776,902 |
520,834,919,774 |
|