MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 157,660,457,130 177,766,294,391 205,549,176,250 228,685,744,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,554,654,048 10,395,515,129 20,376,915,895 3,867,909,435
1. Tiền 10,811,074,048 10,395,515,129 2,567,647,759 3,867,909,435
2. Các khoản tương đương tiền 17,743,580,000 17,809,268,136
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 126,841,516,676 161,904,991,859 179,077,879,965 224,233,953,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,382,796,265 1,590,131,600 1,561,100,720 22,068,272,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,982,202,245 21,975,572,467 23,074,083,617 16,558,713,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 88,476,518,166 138,339,287,792 154,442,695,628 185,606,968,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,264,286,406 5,465,787,403 6,094,380,390 583,881,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,131,880 109,467,127 126,462,544 491,763,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,969,877,055 5,113,042,805 5,762,337,751
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,277,471 243,277,471 205,580,095 92,118,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 231,529,895,171 261,099,892,856 266,482,085,004 231,507,068,678
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,269,520,062 2,269,520,062 5,020,812,562 5,700,912,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,269,520,062 2,269,520,062 5,020,812,562 5,700,912,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,960,134,185 3,824,184,364 3,691,317,877 12,230,982,727
1. Tài sản cố định hữu hình 3,960,134,185 3,824,184,364 3,691,317,877 12,230,982,727
- Nguyên giá 5,463,266,351 5,463,266,351 5,463,266,351 14,197,566,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,503,132,166 -1,639,081,987 -1,771,948,474 -1,966,583,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 169,721,847,796 199,427,795,302 202,191,561,437 156,639,484,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 169,721,847,796 199,427,795,302 202,191,561,437 156,639,484,272
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 55,183,571,914 55,183,571,914 55,183,571,914 55,183,571,914
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,696,800,000 24,696,800,000 200,000,000 24,696,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,273,216,800 32,273,216,800 56,770,016,800 32,273,216,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,786,444,886 -1,786,444,886 -1,786,444,886 -1,786,444,886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 394,821,214 394,821,214 394,821,214 1,752,117,203
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 394,821,214 394,821,214 394,821,214 1,140,741,145
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 611,376,058
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,190,352,301 438,866,187,247 472,031,261,254 460,192,813,507
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,708,526,927 150,942,809,996 185,910,547,133 149,768,077,705
I. Nợ ngắn hạn 93,942,386,928 143,928,309,999 179,479,380,470 143,336,903,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,268,139,164 3,317,425,311 3,774,435,472 4,587,755,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 76,669,437,366 134,111,681,973 169,198,726,105 127,139,699,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,211,334,631 1,607,769,085 1,529,062,864 6,545,487,525
4. Phải trả người lao động 442,529,634 412,655,336 409,980,217 80,539,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,000,000 495,911,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,268,498,421 1,597,770,582 1,764,168,100 1,701,201,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,591,437,500 2,591,437,500 2,591,437,500 2,591,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 381,010,212 289,570,212 211,570,212 194,870,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,766,139,999 7,014,499,997 6,431,166,663 6,431,173,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,766,139,999 7,014,499,997 6,431,166,663 6,431,173,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 289,481,825,374 287,923,377,251 286,120,714,121 310,424,735,802
I. Vốn chủ sở hữu 289,481,825,374 287,923,377,251 286,120,714,121 310,424,735,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567 3,542,524,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,939,310,807 44,380,862,684 42,578,199,554 66,882,221,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,562,678,246 -1,558,448,123 -1,802,663,130 19,380,232,182
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,501,989,053 45,939,310,807 44,380,862,684 47,501,989,053
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,190,352,301 438,866,187,247 472,031,261,254 460,192,813,507
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.