TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,660,457,130 |
177,766,294,391 |
205,549,176,250 |
228,685,744,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,554,654,048 |
10,395,515,129 |
20,376,915,895 |
3,867,909,435 |
|
1. Tiền |
10,811,074,048 |
10,395,515,129 |
2,567,647,759 |
3,867,909,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,743,580,000 |
|
17,809,268,136 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
126,841,516,676 |
161,904,991,859 |
179,077,879,965 |
224,233,953,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,382,796,265 |
1,590,131,600 |
1,561,100,720 |
22,068,272,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,982,202,245 |
21,975,572,467 |
23,074,083,617 |
16,558,713,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
88,476,518,166 |
138,339,287,792 |
154,442,695,628 |
185,606,968,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,264,286,406 |
5,465,787,403 |
6,094,380,390 |
583,881,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
51,131,880 |
109,467,127 |
126,462,544 |
491,763,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,969,877,055 |
5,113,042,805 |
5,762,337,751 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,277,471 |
243,277,471 |
205,580,095 |
92,118,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
231,529,895,171 |
261,099,892,856 |
266,482,085,004 |
231,507,068,678 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,269,520,062 |
2,269,520,062 |
5,020,812,562 |
5,700,912,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,269,520,062 |
2,269,520,062 |
5,020,812,562 |
5,700,912,562 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,960,134,185 |
3,824,184,364 |
3,691,317,877 |
12,230,982,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,960,134,185 |
3,824,184,364 |
3,691,317,877 |
12,230,982,727 |
|
- Nguyên giá |
5,463,266,351 |
5,463,266,351 |
5,463,266,351 |
14,197,566,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,503,132,166 |
-1,639,081,987 |
-1,771,948,474 |
-1,966,583,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
169,721,847,796 |
199,427,795,302 |
202,191,561,437 |
156,639,484,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
169,721,847,796 |
199,427,795,302 |
202,191,561,437 |
156,639,484,272 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,183,571,914 |
55,183,571,914 |
55,183,571,914 |
55,183,571,914 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,696,800,000 |
24,696,800,000 |
200,000,000 |
24,696,800,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,273,216,800 |
32,273,216,800 |
56,770,016,800 |
32,273,216,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,786,444,886 |
-1,786,444,886 |
-1,786,444,886 |
-1,786,444,886 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
394,821,214 |
394,821,214 |
394,821,214 |
1,752,117,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
394,821,214 |
394,821,214 |
394,821,214 |
1,140,741,145 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
611,376,058 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
389,190,352,301 |
438,866,187,247 |
472,031,261,254 |
460,192,813,507 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,708,526,927 |
150,942,809,996 |
185,910,547,133 |
149,768,077,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,942,386,928 |
143,928,309,999 |
179,479,380,470 |
143,336,903,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,268,139,164 |
3,317,425,311 |
3,774,435,472 |
4,587,755,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
76,669,437,366 |
134,111,681,973 |
169,198,726,105 |
127,139,699,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,211,334,631 |
1,607,769,085 |
1,529,062,864 |
6,545,487,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
442,529,634 |
412,655,336 |
409,980,217 |
80,539,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,000,000 |
|
|
495,911,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,268,498,421 |
1,597,770,582 |
1,764,168,100 |
1,701,201,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
381,010,212 |
289,570,212 |
211,570,212 |
194,870,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,766,139,999 |
7,014,499,997 |
6,431,166,663 |
6,431,173,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,766,139,999 |
7,014,499,997 |
6,431,166,663 |
6,431,173,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,481,825,374 |
287,923,377,251 |
286,120,714,121 |
310,424,735,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,481,825,374 |
287,923,377,251 |
286,120,714,121 |
310,424,735,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
3,542,524,567 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,939,310,807 |
44,380,862,684 |
42,578,199,554 |
66,882,221,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,562,678,246 |
-1,558,448,123 |
-1,802,663,130 |
19,380,232,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,501,989,053 |
45,939,310,807 |
44,380,862,684 |
47,501,989,053 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
389,190,352,301 |
438,866,187,247 |
472,031,261,254 |
460,192,813,507 |
|