TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
359,106,428,492 |
|
143,378,121,272 |
228,685,744,829 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,911,792,502 |
|
27,177,802,597 |
3,867,909,435 |
|
1. Tiền |
22,911,792,502 |
|
9,434,222,597 |
3,867,909,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17,743,580,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,840,998,305 |
|
114,224,216,319 |
224,233,953,909 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,086,130,174 |
|
2,043,645,313 |
22,068,272,277 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,840,858,531 |
|
27,589,217,565 |
16,558,713,102 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,914,009,600 |
|
84,591,353,441 |
185,606,968,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
315,061,238,272 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
315,061,238,272 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,292,399,413 |
|
1,976,102,356 |
583,881,485 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,592,064,192 |
|
51,131,880 |
491,763,100 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
390,427,997 |
|
1,691,342,823 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
275,580,094 |
|
233,627,653 |
92,118,385 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
34,327,130 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
67,505,506,292 |
|
228,759,091,152 |
233,243,098,888 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,269,520,062 |
6,312,288,620 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,269,520,062 |
6,312,288,620 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,604,554,654 |
|
4,089,917,341 |
12,230,982,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,604,554,654 |
|
4,089,917,341 |
12,230,982,727 |
|
- Nguyên giá |
4,230,650,185 |
|
5,463,266,351 |
14,197,566,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,626,095,531 |
|
-1,373,349,010 |
-1,966,583,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
167,021,260,621 |
156,639,484,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
156,639,484,272 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
167,021,260,621 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
64,372,033,600 |
|
54,983,571,914 |
56,970,016,800 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,372,033,600 |
|
24,496,800,000 |
24,296,800,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
32,273,216,800 |
32,673,216,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,786,444,886 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,528,918,038 |
|
394,821,214 |
1,090,326,469 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,983,005 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,468,935,033 |
|
394,821,214 |
1,090,326,469 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
426,611,934,784 |
|
372,137,212,424 |
461,928,843,717 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
178,297,618,106 |
|
81,092,708,804 |
150,138,383,401 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
70,211,382,432 |
|
76,393,208,804 |
143,707,209,406 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,855,464 |
|
3,075,115,164 |
4,587,755,840 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,247,905,138 |
|
57,158,085,792 |
127,139,699,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,084,753,097 |
|
10,657,892,976 |
6,915,793,221 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
628,342,230 |
80,539,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,898,551 |
|
110,000,000 |
495,911,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,489,474,930 |
1,701,201,723 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2,591,437,500 |
2,591,437,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,588,741,967 |
|
682,860,212 |
194,870,212 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,086,235,674 |
|
4,699,500,000 |
6,431,173,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
108,086,235,674 |
|
4,699,500,000 |
6,431,173,995 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
248,314,316,678 |
|
291,044,503,620 |
311,790,460,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
248,314,316,678 |
|
291,044,503,620 |
311,790,460,316 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,990,000 |
|
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
239,999,990,000 |
239,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
3,542,524,567 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,542,524,567 |
|
3,542,524,567 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
68,247,945,749 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,348,804,544 |
|
47,501,989,053 |
68,247,945,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20,440,464,407 |
20,745,956,696 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27,061,524,646 |
47,501,989,053 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
426,611,934,784 |
|
372,137,212,424 |
461,928,843,717 |
|