MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư Địa ốc Khang An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,106,428,492 143,378,121,272 228,685,744,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,911,792,502 27,177,802,597 3,867,909,435
1. Tiền 22,911,792,502 9,434,222,597 3,867,909,435
2. Các khoản tương đương tiền 17,743,580,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,840,998,305 114,224,216,319 224,233,953,909
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,086,130,174 2,043,645,313 22,068,272,277
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,840,858,531 27,589,217,565 16,558,713,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,914,009,600 84,591,353,441 185,606,968,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 315,061,238,272
1. Hàng tồn kho 315,061,238,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,292,399,413 1,976,102,356 583,881,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,592,064,192 51,131,880 491,763,100
2. Thuế GTGT được khấu trừ 390,427,997 1,691,342,823
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 275,580,094 233,627,653 92,118,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 34,327,130
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,505,506,292 228,759,091,152 233,243,098,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,269,520,062 6,312,288,620
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,269,520,062 6,312,288,620
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,604,554,654 4,089,917,341 12,230,982,727
1. Tài sản cố định hữu hình 1,604,554,654 4,089,917,341 12,230,982,727
- Nguyên giá 4,230,650,185 5,463,266,351 14,197,566,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,626,095,531 -1,373,349,010 -1,966,583,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167,021,260,621 156,639,484,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 156,639,484,272
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,021,260,621
V. Đầu tư tài chính dài hạn 64,372,033,600 54,983,571,914 56,970,016,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,372,033,600 24,496,800,000 24,296,800,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,273,216,800 32,673,216,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,786,444,886
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,528,918,038 394,821,214 1,090,326,469
1. Chi phí trả trước dài hạn 59,983,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,468,935,033 394,821,214 1,090,326,469
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 426,611,934,784 372,137,212,424 461,928,843,717
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 178,297,618,106 81,092,708,804 150,138,383,401
I. Nợ ngắn hạn 70,211,382,432 76,393,208,804 143,707,209,406
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,855,464 3,075,115,164 4,587,755,840
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 51,247,905,138 57,158,085,792 127,139,699,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,084,753,097 10,657,892,976 6,915,793,221
4. Phải trả người lao động 628,342,230 80,539,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 202,898,551 110,000,000 495,911,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,489,474,930 1,701,201,723
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,591,437,500 2,591,437,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,588,741,967 682,860,212 194,870,212
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 108,086,235,674 4,699,500,000 6,431,173,995
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 108,086,235,674 4,699,500,000 6,431,173,995
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 248,314,316,678 291,044,503,620 311,790,460,316
I. Vốn chủ sở hữu 248,314,316,678 291,044,503,620 311,790,460,316
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,990,000 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,990,000 239,999,990,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 3,542,524,567
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,542,524,567 3,542,524,567
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 68,247,945,749
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,348,804,544 47,501,989,053 68,247,945,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,440,464,407 20,745,956,696
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,061,524,646 47,501,989,053
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 426,611,934,784 372,137,212,424 461,928,843,717
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.