1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,568,668,793 |
97,823,625,023 |
102,620,882,757 |
96,731,033,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
126,954,761 |
|
48,095,238 |
199,857,143 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,441,714,032 |
97,823,625,023 |
102,572,787,519 |
96,531,176,118 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,019,136,816 |
87,117,413,060 |
88,725,701,810 |
81,149,497,863 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,422,577,216 |
10,706,211,963 |
13,847,085,709 |
15,381,678,255 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,816,532,715 |
1,998,060,064 |
2,127,431,292 |
9,008,508,231 |
|
7. Chi phí tài chính |
824,627,957 |
1,240,913,337 |
1,341,256,879 |
1,149,781,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
805,791,355 |
967,256,528 |
1,340,962,693 |
958,053,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-12,070,114,079 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,123,454,048 |
6,369,317,002 |
15,642,115,457 |
15,020,152,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,283,100,984 |
1,393,528,895 |
10,381,559,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-21,779,086,153 |
-1,189,059,296 |
-2,402,384,230 |
-2,161,307,276 |
|
12. Thu nhập khác |
777,679,474 |
1,047,270,554 |
848,269,300 |
2,190,394,497 |
|
13. Chi phí khác |
1,911,983,318 |
205,906,224 |
655,720,620 |
180,584,680 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,134,303,844 |
841,364,330 |
192,548,680 |
2,009,809,817 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,913,389,997 |
-347,694,966 |
-2,209,835,550 |
-151,497,459 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
16,924,905 |
16,127,974 |
-1,593,862 |
14,354,143 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,930,314,902 |
-363,822,940 |
-2,208,241,688 |
-165,851,602 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,930,314,902 |
-363,822,940 |
-2,208,241,688 |
-165,851,602 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-204 |
-03 |
-20 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|