MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,568,668,793 97,823,625,023 102,620,882,757 96,731,033,261
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 126,954,761 48,095,238 199,857,143
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,441,714,032 97,823,625,023 102,572,787,519 96,531,176,118
4. Giá vốn hàng bán 90,019,136,816 87,117,413,060 88,725,701,810 81,149,497,863
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,422,577,216 10,706,211,963 13,847,085,709 15,381,678,255
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,816,532,715 1,998,060,064 2,127,431,292 9,008,508,231
7. Chi phí tài chính 824,627,957 1,240,913,337 1,341,256,879 1,149,781,711
- Trong đó: Chi phí lãi vay 805,791,355 967,256,528 1,340,962,693 958,053,577
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -12,070,114,079
9. Chi phí bán hàng 15,123,454,048 6,369,317,002 15,642,115,457 15,020,152,220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,283,100,984 1,393,528,895 10,381,559,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -21,779,086,153 -1,189,059,296 -2,402,384,230 -2,161,307,276
12. Thu nhập khác 777,679,474 1,047,270,554 848,269,300 2,190,394,497
13. Chi phí khác 1,911,983,318 205,906,224 655,720,620 180,584,680
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,134,303,844 841,364,330 192,548,680 2,009,809,817
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -22,913,389,997 -347,694,966 -2,209,835,550 -151,497,459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16,924,905 16,127,974 -1,593,862 14,354,143
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -22,930,314,902 -363,822,940 -2,208,241,688 -165,851,602
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,930,314,902 -363,822,940 -2,208,241,688 -165,851,602
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -204 -03 -20
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.