MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 106,876,536,166 120,863,611,210 93,568,668,793 97,823,625,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 79,179,238 126,954,761
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 106,797,356,928 120,863,611,210 93,441,714,032 97,823,625,023
4. Giá vốn hàng bán 81,858,440,620 132,501,750,118 90,019,136,816 87,117,413,060
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,938,916,308 -11,638,138,908 3,422,577,216 10,706,211,963
6. Doanh thu hoạt động tài chính 798,958,424 2,005,831,917 2,816,532,715 1,998,060,064
7. Chi phí tài chính 2,306,093,158 499,801,527 824,627,957 1,240,913,337
- Trong đó: Chi phí lãi vay 144,101,777 259,467,362 805,791,355 967,256,528
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -19,689,353,212 -12,070,114,079
9. Chi phí bán hàng 20,235,702,029 21,621,985,436 15,123,454,048 6,369,317,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,399,850,533 6,283,100,984
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,796,229,012 -51,443,447,166 -21,779,086,153 -1,189,059,296
12. Thu nhập khác 1,670,820,362 769,848,038 777,679,474 1,047,270,554
13. Chi phí khác 3,848,908,207 3,412,280,360 1,911,983,318 205,906,224
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,178,087,845 -2,642,432,322 -1,134,303,844 841,364,330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -381,858,833 -54,085,879,488 -22,913,389,997 -347,694,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 17,045,984 16,924,905 16,924,905 16,127,974
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -398,904,817 -54,102,804,393 -22,930,314,902 -363,822,940
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -398,904,817 -54,102,804,393 -22,930,314,902 -363,822,940
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -04 -481 -204 -03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.