1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,675,583,733 |
95,990,733,179 |
90,316,655,900 |
106,876,536,166 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
95,238,095 |
270,333,334 |
2,386,364 |
79,179,238 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,580,345,638 |
95,720,399,845 |
90,314,269,536 |
106,797,356,928 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
122,871,003,339 |
76,845,808,334 |
71,183,658,354 |
81,858,440,620 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,709,342,299 |
18,874,591,511 |
19,130,611,182 |
24,938,916,308 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,245,364,096 |
969,297,434 |
1,052,697,096 |
798,958,424 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,352,125 |
260,786,489 |
44,595,754 |
2,306,093,158 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,664,176 |
144,101,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-20,227,055,231 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,362,646,322 |
2,266,824,888 |
13,670,686,442 |
20,235,702,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,539,107,103 |
|
7,913,851,570 |
1,399,850,533 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,984,600,845 |
-2,910,777,663 |
-1,445,825,488 |
1,796,229,012 |
|
12. Thu nhập khác |
1,900,731,801 |
3,429,045,749 |
1,009,662,517 |
1,670,820,362 |
|
13. Chi phí khác |
304,891,071 |
1,150,500,242 |
284,950,567 |
3,848,908,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,595,840,730 |
2,278,545,507 |
724,711,950 |
-2,178,087,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,580,441,575 |
-632,232,156 |
-721,113,538 |
-381,858,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
15,801,918 |
15,681,043 |
6,049,127 |
17,045,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,564,639,657 |
-647,913,199 |
-727,162,665 |
-398,904,817 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,564,639,657 |
-647,913,199 |
-727,162,665 |
-398,904,817 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
67 |
-06 |
-06 |
-04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|