1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
133,174,767,202 |
111,313,236,328 |
124,642,216,576 |
125,163,261,950 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
80,833,344 |
671,904,762 |
136,897,922 |
632,327,056 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
133,093,933,858 |
110,641,331,566 |
124,505,318,654 |
124,530,934,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,165,328,242 |
87,518,194,006 |
118,942,556,088 |
89,569,861,113 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,928,605,616 |
23,123,137,560 |
5,562,762,566 |
34,961,073,781 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
164,701,021 |
47,884,634 |
152,644,276 |
95,958,109 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,255,973,541 |
1,292,253,856 |
1,105,986,196 |
2,649,176,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,250,892,301 |
1,186,072,065 |
1,103,936,912 |
2,620,185,958 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,735,687,701 |
11,263,558,506 |
8,354,401,926 |
22,628,529,146 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,301,567,577 |
12,247,978,904 |
2,015,745,649 |
10,399,956,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,800,077,818 |
-1,632,769,072 |
-5,760,726,929 |
-620,629,796 |
|
12. Thu nhập khác |
2,103,696,453 |
2,485,799,703 |
6,019,782,658 |
7,128,468,859 |
|
13. Chi phí khác |
8,035,573,071 |
1,501,116,070 |
-478,451,748 |
2,408,098,971 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,931,876,618 |
984,683,633 |
6,498,234,406 |
4,720,369,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,131,798,800 |
-648,085,439 |
737,507,477 |
4,099,740,092 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,987,340,893 |
890,221,626 |
230,927,887 |
52,580,812 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-47,218,504 |
-47,218,504 |
|
181,053,275 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,071,921,189 |
-1,491,088,561 |
506,579,590 |
3,866,106,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,071,921,189 |
-1,491,088,561 |
506,579,590 |
3,866,106,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|