TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
382,148,575,287 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,367,384,645 |
|
1. Tiền |
|
|
|
6,367,384,645 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
168,843,461,481 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
168,843,461,481 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
139,281,632,221 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
421,481,334,931 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
324,167,860,391 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
499,642,653,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-1,106,010,216,676 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
64,849,850,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
85,526,138,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-20,676,287,911 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
2,806,246,699 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
1,759,044,048 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
837,202,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
210,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
204,874,917,293 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
997,280,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
111,747,280,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-110,750,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
136,055,897,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
134,277,572,930 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
713,582,138,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-579,304,565,433 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
1,778,324,741 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,659,668,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-2,881,343,923 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
-378,617,611 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
-378,617,611 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
56,028,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-750,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
56,028,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
12,172,356,733 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
12,163,442,587 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
8,914,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
587,023,492,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
145,738,768,730 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
141,890,335,219 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
56,531,164,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
4,468,684,035 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
1,518,225,213 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
7,903,647,840 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
21,156,706,501 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,031,906,325 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
42,120,468,610 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,159,532,507 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
3,848,433,511 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,724,943,304 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
863,433,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,260,056,223 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
441,284,723,850 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
441,284,723,850 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
-1,105,407,390,232 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-1,121,916,554,552 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
16,509,164,320 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
190,839,980 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
587,023,492,580 |
|