MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3-2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 382,148,575,287
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,367,384,645
1. Tiền 6,367,384,645
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 168,843,461,481
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 168,843,461,481
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,281,632,221
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 421,481,334,931
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 324,167,860,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 499,642,653,575
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,106,010,216,676
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 64,849,850,241
1. Hàng tồn kho 85,526,138,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,676,287,911
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,806,246,699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,759,044,048
2. Thuế GTGT được khấu trừ 837,202,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 210,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 204,874,917,293
I. Các khoản phải thu dài hạn 997,280,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 111,747,280,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110,750,000,000
II.Tài sản cố định 136,055,897,671
1. Tài sản cố định hữu hình 134,277,572,930
- Nguyên giá 713,582,138,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,304,565,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,778,324,741
- Nguyên giá 4,659,668,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,881,343,923
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn -378,617,611
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -378,617,611
V. Đầu tư tài chính dài hạn 56,028,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,028,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 12,172,356,733
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,163,442,587
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,914,146
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 587,023,492,580
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 145,738,768,730
I. Nợ ngắn hạn 141,890,335,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,531,164,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,468,684,035
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,518,225,213
4. Phải trả người lao động 7,903,647,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,156,706,501
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,031,906,325
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,120,468,610
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,159,532,507
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,848,433,511
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,724,943,304
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 863,433,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,260,056,223
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 441,284,723,850
I. Vốn chủ sở hữu 441,284,723,850
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,105,407,390,232
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,121,916,554,552
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,509,164,320
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 190,839,980
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 587,023,492,580
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.