TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
300,826,032,200 |
321,268,997,267 |
308,478,936,549 |
364,853,370,685 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
120,139,128,350 |
134,692,439,754 |
106,209,578,903 |
3,104,086,395 |
|
1. Tiền |
6,639,128,350 |
4,480,912,210 |
5,074,181,643 |
3,104,086,395 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
113,500,000,000 |
130,211,527,544 |
101,135,397,260 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
427,200,000 |
142,062,597,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
427,200,000 |
142,062,597,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
118,571,863,211 |
125,014,281,558 |
117,245,144,131 |
134,708,387,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
486,673,070,742 |
489,393,938,434 |
464,850,846,031 |
473,355,684,051 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
316,452,044,654 |
319,888,640,843 |
320,310,236,670 |
322,061,078,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
999,242,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
517,347,858,191 |
516,381,994,868 |
525,396,784,027 |
532,307,160,624 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,202,900,352,876 |
-1,201,649,535,087 |
-1,194,311,965,097 |
-1,194,014,777,811 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
60,072,433,902 |
58,909,349,035 |
82,289,931,090 |
81,941,347,791 |
|
1. Hàng tồn kho |
106,561,988,901 |
105,197,885,337 |
116,644,799,577 |
113,172,886,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-46,489,554,999 |
-46,288,536,302 |
-34,354,868,487 |
-31,231,538,919 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,862,606,737 |
2,472,926,920 |
2,307,082,425 |
3,036,951,870 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,418,023,790 |
2,425,199,969 |
2,147,679,855 |
2,547,488,494 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
185,236,708 |
37,726,951 |
149,402,570 |
243,222,896 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
259,346,239 |
10,000,000 |
10,000,000 |
246,240,480 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
327,406,931,277 |
319,730,978,479 |
298,671,704,490 |
283,386,896,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,096,346,785 |
46,542,200,285 |
46,430,446,785 |
45,953,470,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,096,346,785 |
46,542,200,285 |
46,430,446,785 |
45,953,470,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
214,462,380,511 |
192,200,296,769 |
187,553,366,705 |
170,054,935,061 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
211,253,531,322 |
189,269,902,480 |
184,792,071,976 |
167,565,500,370 |
|
- Nguyên giá |
780,746,678,762 |
781,997,801,865 |
797,782,426,624 |
794,602,542,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-569,493,147,440 |
-592,727,899,385 |
-612,990,354,648 |
-627,037,042,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,208,849,189 |
2,930,394,289 |
2,761,294,729 |
2,489,434,691 |
|
- Nguyên giá |
4,364,437,980 |
4,364,437,980 |
4,472,934,980 |
4,472,934,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,155,588,791 |
-1,434,043,691 |
-1,711,640,251 |
-1,983,500,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
933,657,355 |
16,140,782,853 |
728,981,328 |
728,981,329 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
933,657,355 |
16,140,782,853 |
728,981,328 |
728,981,329 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
101,515,200,000 |
56,215,200,000 |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
212,265,200,000 |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
110,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
56,215,200,000 |
56,028,000,000 |
56,028,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,399,346,626 |
8,632,498,572 |
7,930,909,672 |
10,621,510,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,329,576,986 |
8,578,856,906 |
7,891,802,118 |
10,593,408,990 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
69,769,640 |
53,641,666 |
39,107,554 |
28,101,088 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
628,232,963,477 |
640,999,975,746 |
607,150,641,039 |
648,240,267,653 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
173,513,977,255 |
186,671,445,113 |
155,211,529,582 |
196,551,488,191 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
152,619,440,467 |
171,598,844,591 |
141,659,316,313 |
180,050,699,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,710,099,522 |
47,974,453,923 |
37,523,634,253 |
29,150,374,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,401,565,000 |
8,659,322,500 |
4,757,960,000 |
7,398,085,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
727,555,144 |
325,689,666 |
475,972,339 |
835,657,697 |
|
4. Phải trả người lao động |
168,494,909 |
2,684,144,691 |
960,751,519 |
1,667,218,891 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
33,542,459,750 |
27,805,366,455 |
34,434,927,495 |
26,563,262,744 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,191,117,649 |
5,124,779,663 |
4,970,191,710 |
45,177,068,359 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,087,483,989 |
75,621,185,639 |
51,776,935,620 |
67,790,560,335 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,790,664,504 |
3,403,902,054 |
6,758,943,377 |
1,468,471,645 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,894,536,788 |
15,072,600,522 |
13,552,213,269 |
16,500,788,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,916,102,804 |
11,539,166,538 |
10,463,779,285 |
9,388,392,032 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,978,433,984 |
3,533,433,984 |
3,088,433,984 |
2,643,433,984 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
88,727,911 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
4,380,234,935 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,718,986,222 |
454,328,530,633 |
451,939,111,457 |
451,688,779,462 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,718,986,222 |
454,328,530,633 |
451,939,111,457 |
451,688,779,462 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,091,782,287,880 |
-1,092,172,743,469 |
-1,094,562,162,645 |
-1,094,812,494,640 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-76,659,186,777 |
-363,822,940 |
-2,572,064,628 |
-2,918,373,848 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,015,123,101,103 |
-1,091,808,920,529 |
-1,091,990,098,017 |
-1,091,894,120,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
628,232,963,477 |
640,999,975,746 |
607,150,641,039 |
648,240,267,653 |
|