MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 300,826,032,200 321,268,997,267 308,478,936,549 364,853,370,685
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 120,139,128,350 134,692,439,754 106,209,578,903 3,104,086,395
1. Tiền 6,639,128,350 4,480,912,210 5,074,181,643 3,104,086,395
2. Các khoản tương đương tiền 113,500,000,000 130,211,527,544 101,135,397,260
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 180,000,000 180,000,000 427,200,000 142,062,597,260
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 180,000,000 180,000,000 427,200,000 142,062,597,260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,571,863,211 125,014,281,558 117,245,144,131 134,708,387,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 486,673,070,742 489,393,938,434 464,850,846,031 473,355,684,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 316,452,044,654 319,888,640,843 320,310,236,670 322,061,078,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 999,242,500 999,242,500 999,242,500 999,242,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 517,347,858,191 516,381,994,868 525,396,784,027 532,307,160,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,202,900,352,876 -1,201,649,535,087 -1,194,311,965,097 -1,194,014,777,811
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 60,072,433,902 58,909,349,035 82,289,931,090 81,941,347,791
1. Hàng tồn kho 106,561,988,901 105,197,885,337 116,644,799,577 113,172,886,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -46,489,554,999 -46,288,536,302 -34,354,868,487 -31,231,538,919
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,862,606,737 2,472,926,920 2,307,082,425 3,036,951,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,418,023,790 2,425,199,969 2,147,679,855 2,547,488,494
2. Thuế GTGT được khấu trừ 185,236,708 37,726,951 149,402,570 243,222,896
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 259,346,239 10,000,000 10,000,000 246,240,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 327,406,931,277 319,730,978,479 298,671,704,490 283,386,896,968
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,096,346,785 46,542,200,285 46,430,446,785 45,953,470,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,096,346,785 46,542,200,285 46,430,446,785 45,953,470,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,462,380,511 192,200,296,769 187,553,366,705 170,054,935,061
1. Tài sản cố định hữu hình 211,253,531,322 189,269,902,480 184,792,071,976 167,565,500,370
- Nguyên giá 780,746,678,762 781,997,801,865 797,782,426,624 794,602,542,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -569,493,147,440 -592,727,899,385 -612,990,354,648 -627,037,042,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,208,849,189 2,930,394,289 2,761,294,729 2,489,434,691
- Nguyên giá 4,364,437,980 4,364,437,980 4,472,934,980 4,472,934,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,155,588,791 -1,434,043,691 -1,711,640,251 -1,983,500,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 933,657,355 16,140,782,853 728,981,328 728,981,329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 933,657,355 16,140,782,853 728,981,328 728,981,329
V. Đầu tư tài chính dài hạn 101,515,200,000 56,215,200,000 56,028,000,000 56,028,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,265,200,000 110,750,000,000 110,750,000,000 110,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 56,215,200,000 56,028,000,000 56,028,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,399,346,626 8,632,498,572 7,930,909,672 10,621,510,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,329,576,986 8,578,856,906 7,891,802,118 10,593,408,990
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 69,769,640 53,641,666 39,107,554 28,101,088
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 628,232,963,477 640,999,975,746 607,150,641,039 648,240,267,653
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,513,977,255 186,671,445,113 155,211,529,582 196,551,488,191
I. Nợ ngắn hạn 152,619,440,467 171,598,844,591 141,659,316,313 180,050,699,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,710,099,522 47,974,453,923 37,523,634,253 29,150,374,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,401,565,000 8,659,322,500 4,757,960,000 7,398,085,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 727,555,144 325,689,666 475,972,339 835,657,697
4. Phải trả người lao động 168,494,909 2,684,144,691 960,751,519 1,667,218,891
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,542,459,750 27,805,366,455 34,434,927,495 26,563,262,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,191,117,649 5,124,779,663 4,970,191,710 45,177,068,359
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,087,483,989 75,621,185,639 51,776,935,620 67,790,560,335
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,790,664,504 3,403,902,054 6,758,943,377 1,468,471,645
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,894,536,788 15,072,600,522 13,552,213,269 16,500,788,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,916,102,804 11,539,166,538 10,463,779,285 9,388,392,032
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,978,433,984 3,533,433,984 3,088,433,984 2,643,433,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88,727,911
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,380,234,935
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 454,718,986,222 454,328,530,633 451,939,111,457 451,688,779,462
I. Vốn chủ sở hữu 454,718,986,222 454,328,530,633 451,939,111,457 451,688,779,462
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,091,782,287,880 -1,092,172,743,469 -1,094,562,162,645 -1,094,812,494,640
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -76,659,186,777 -363,822,940 -2,572,064,628 -2,918,373,848
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,015,123,101,103 -1,091,808,920,529 -1,091,990,098,017 -1,091,894,120,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 628,232,963,477 640,999,975,746 607,150,641,039 648,240,267,653
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.