MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 349,879,506,585 331,063,029,821 300,826,032,200 321,268,997,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,878,060,505 52,351,126,408 120,139,128,350 134,692,439,754
1. Tiền 12,878,170,168 13,850,922,708 6,639,128,350 4,480,912,210
2. Các khoản tương đương tiền 58,999,890,337 38,500,203,700 113,500,000,000 130,211,527,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,500,000,000 180,000,000 180,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,500,000,000 180,000,000 180,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 170,594,840,020 127,204,030,985 118,571,863,211 125,014,281,558
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 488,590,113,586 494,656,529,813 486,673,070,742 489,393,938,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 351,782,221,065 313,690,758,645 316,452,044,654 319,888,640,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 999,242,500 999,242,500 999,242,500 999,242,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 516,944,574,822 514,689,749,929 517,347,858,191 516,381,994,868
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,187,721,311,953 -1,196,832,249,902 -1,202,900,352,876 -1,201,649,535,087
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 105,228,192,341 78,281,507,768 60,072,433,902 58,909,349,035
1. Hàng tồn kho 146,688,171,977 138,010,288,191 106,561,988,901 105,197,885,337
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,459,979,636 -59,728,780,423 -46,489,554,999 -46,288,536,302
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,178,413,719 1,726,364,660 1,862,606,737 2,472,926,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 895,050,299 1,035,977,945 1,418,023,790 2,425,199,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,273,363,420 680,386,715 185,236,708 37,726,951
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,000,000 10,000,000 259,346,239 10,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,764,919,725 323,990,515,652 327,406,931,277 319,730,978,479
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,407,065,672 2,199,988,203 1,096,346,785 46,542,200,285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,407,065,672 2,199,988,203 1,096,346,785 46,542,200,285
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 278,722,406,600 232,817,403,195 214,462,380,511 192,200,296,769
1. Tài sản cố định hữu hình 276,028,670,513 230,359,265,773 211,253,531,322 189,269,902,480
- Nguyên giá 853,676,810,665 830,977,582,813 780,746,678,762 781,997,801,865
- Giá trị hao mòn lũy kế -577,648,140,152 -600,618,317,040 -569,493,147,440 -592,727,899,385
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,693,736,087 2,458,137,422 3,208,849,189 2,930,394,289
- Nguyên giá 3,414,437,980 3,414,437,980 4,364,437,980 4,364,437,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -720,701,893 -956,300,558 -1,155,588,791 -1,434,043,691
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 626,930,163 1,430,862,610 933,657,355 16,140,782,853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 626,930,163 1,430,862,610 933,657,355 16,140,782,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,520,000,000 79,828,000,000 101,515,200,000 56,215,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,750,000,000 134,550,000,000 212,265,200,000 110,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,520,000,000 56,028,000,000 56,215,200,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,488,517,290 7,714,261,644 9,399,346,626 8,632,498,572
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,384,897,840 7,627,567,099 9,329,576,986 8,578,856,906
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,619,450 86,694,545 69,769,640 53,641,666
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 646,644,426,310 655,053,545,473 628,232,963,477 640,999,975,746
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 116,392,320,793 177,404,244,349 173,513,977,255 186,671,445,113
I. Nợ ngắn hạn 89,003,882,787 152,077,655,573 152,619,440,467 171,598,844,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,076,871,287 46,444,491,027 31,710,099,522 47,974,453,923
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,319,594,775 25,455,510,900 12,401,565,000 8,659,322,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,199,538,622 593,112,536 727,555,144 325,689,666
4. Phải trả người lao động 164,341,460 147,933,742 168,494,909 2,684,144,691
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,897,710,296 36,573,831,269 33,542,459,750 27,805,366,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,173,764,380 779,324,648 1,191,117,649 5,124,779,663
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,780,000,000 37,498,364,346 67,087,483,989 75,621,185,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,392,061,967 4,585,087,105 5,790,664,504 3,403,902,054
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,388,438,006 25,326,588,776 20,894,536,788 15,072,600,522
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 22,520,004,022 20,903,154,792 16,916,102,804 11,539,166,538
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,868,433,984 4,423,433,984 3,978,433,984 3,533,433,984
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 530,252,105,517 477,649,301,124 454,718,986,222 454,328,530,633
I. Vốn chủ sở hữu 530,252,105,517 477,649,301,124 454,718,986,222 454,328,530,633
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,016,249,168,585 -1,068,851,972,978 -1,091,782,287,880 -1,092,172,743,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,126,067,482 -53,728,871,875 -76,659,186,777 -363,822,940
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,015,123,101,103 -1,015,123,101,103 -1,015,123,101,103 -1,091,808,920,529
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 646,644,426,310 655,053,545,473 628,232,963,477 640,999,975,746
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.