MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 377,514,930,397 323,103,107,943 332,652,445,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 133,310,246,704 41,357,505,332 55,202,394,760
1. Tiền 27,380,106,354 15,857,505,332 19,702,394,760
2. Các khoản tương đương tiền 105,930,140,350 25,500,000,000 35,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 182,172,141,552 163,323,280,580 161,407,963,107
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 528,459,562,221 500,269,494,892 497,669,070,010
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 307,080,696,045 334,860,669,184 328,234,792,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 999,242,500 999,242,500 999,242,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 531,563,573,179 514,803,565,844 526,834,922,524
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,185,930,932,393 -1,187,609,691,840 -1,192,330,064,207
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,178,858,355 116,560,263,382 114,473,467,005
1. Hàng tồn kho 102,629,692,175 159,181,460,231 156,225,143,240
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,450,833,820 -42,621,196,849 -41,751,676,235
V.Tài sản ngắn hạn khác 853,683,786 1,862,058,649 1,568,620,524
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 800,734,061 782,743,226 879,581,010
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,026,365,698 636,089,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,949,725 52,949,725 52,949,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 382,428,675,451 378,882,249,368 341,184,449,613
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,904,346,322 3,492,396,741 2,727,584,325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,904,346,322 3,492,396,741 2,727,584,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 351,933,129,974 346,087,540,405 324,769,085,864
1. Tài sản cố định hữu hình 322,406,536,681 345,476,915,191 324,291,993,710
- Nguyên giá 802,579,689,805 858,882,446,431 860,193,994,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -480,173,153,124 -513,405,531,240 -535,902,000,515
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,849,201,549
- Nguyên giá 43,678,402,740
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,829,201,191
3. Tài sản cố định vô hình 677,391,744 610,625,214 477,092,154
- Nguyên giá 923,000,480 923,000,480 923,000,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -245,608,736 -312,375,266 -445,908,326
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,290,041,239 10,463,183,584 260,274,011
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,290,041,239 10,463,183,584 260,274,011
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,520,000,000 2,520,000,000 2,520,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 113,270,000,000 113,270,000,000 110,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,520,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 17,781,157,916 16,319,128,638 10,907,505,413
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,715,173,249 16,256,931,357 10,749,307,891
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 65,984,667 62,197,281 158,197,522
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 759,943,605,848 701,985,357,311 673,836,895,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,400,205,087 172,759,617,878 141,459,170,386
I. Nợ ngắn hạn 205,194,009,864 147,615,417,049 118,090,744,064
1. Phải trả người bán ngắn hạn 155,789,082,319 107,201,920,937 85,059,277,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,583,860,847 11,667,413,972 7,319,287,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,017,310,338 448,306,820 525,700,027
4. Phải trả người lao động 46,313,354 19,628,645 1,169,393,762
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,051,832,242 26,328,590,681 23,007,441,997
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 825,177,371 1,449,555,994 738,163,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,880,433,393 500,000,000 271,480,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,206,195,223 25,144,200,829 23,368,426,322
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 26,206,195,223 25,144,200,829 23,368,426,322
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 528,543,400,761 529,225,739,433 532,377,724,623
I. Vốn chủ sở hữu 528,543,400,761 529,225,739,433 532,377,724,623
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,017,957,873,341 -1,017,275,534,669 -1,014,123,549,479
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,406,917,468 12,089,256,140 3,795,580,501
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,029,364,790,809 -1,029,364,790,809 -1,017,919,129,980
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 759,943,605,848 701,985,357,311 673,836,895,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.