TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
377,514,930,397 |
323,103,107,943 |
|
332,652,445,396 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
133,310,246,704 |
41,357,505,332 |
|
55,202,394,760 |
|
1. Tiền |
27,380,106,354 |
15,857,505,332 |
|
19,702,394,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
105,930,140,350 |
25,500,000,000 |
|
35,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
182,172,141,552 |
163,323,280,580 |
|
161,407,963,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
528,459,562,221 |
500,269,494,892 |
|
497,669,070,010 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
307,080,696,045 |
334,860,669,184 |
|
328,234,792,280 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
999,242,500 |
999,242,500 |
|
999,242,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
531,563,573,179 |
514,803,565,844 |
|
526,834,922,524 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,185,930,932,393 |
-1,187,609,691,840 |
|
-1,192,330,064,207 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,178,858,355 |
116,560,263,382 |
|
114,473,467,005 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,629,692,175 |
159,181,460,231 |
|
156,225,143,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,450,833,820 |
-42,621,196,849 |
|
-41,751,676,235 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
853,683,786 |
1,862,058,649 |
|
1,568,620,524 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
800,734,061 |
782,743,226 |
|
879,581,010 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,026,365,698 |
|
636,089,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
52,949,725 |
52,949,725 |
|
52,949,725 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
382,428,675,451 |
378,882,249,368 |
|
341,184,449,613 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,904,346,322 |
3,492,396,741 |
|
2,727,584,325 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,904,346,322 |
3,492,396,741 |
|
2,727,584,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
351,933,129,974 |
346,087,540,405 |
|
324,769,085,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
322,406,536,681 |
345,476,915,191 |
|
324,291,993,710 |
|
- Nguyên giá |
802,579,689,805 |
858,882,446,431 |
|
860,193,994,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-480,173,153,124 |
-513,405,531,240 |
|
-535,902,000,515 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
28,849,201,549 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
43,678,402,740 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,829,201,191 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
677,391,744 |
610,625,214 |
|
477,092,154 |
|
- Nguyên giá |
923,000,480 |
923,000,480 |
|
923,000,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-245,608,736 |
-312,375,266 |
|
-445,908,326 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,290,041,239 |
10,463,183,584 |
|
260,274,011 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,290,041,239 |
10,463,183,584 |
|
260,274,011 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,520,000,000 |
2,520,000,000 |
|
2,520,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
113,270,000,000 |
113,270,000,000 |
|
110,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-111,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
|
-111,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,781,157,916 |
16,319,128,638 |
|
10,907,505,413 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,715,173,249 |
16,256,931,357 |
|
10,749,307,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
65,984,667 |
62,197,281 |
|
158,197,522 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,943,605,848 |
701,985,357,311 |
|
673,836,895,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,400,205,087 |
172,759,617,878 |
|
141,459,170,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,194,009,864 |
147,615,417,049 |
|
118,090,744,064 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
155,789,082,319 |
107,201,920,937 |
|
85,059,277,943 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,583,860,847 |
11,667,413,972 |
|
7,319,287,164 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,017,310,338 |
448,306,820 |
|
525,700,027 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,313,354 |
19,628,645 |
|
1,169,393,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,051,832,242 |
26,328,590,681 |
|
23,007,441,997 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
825,177,371 |
1,449,555,994 |
|
738,163,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,880,433,393 |
500,000,000 |
|
271,480,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,206,195,223 |
25,144,200,829 |
|
23,368,426,322 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,206,195,223 |
25,144,200,829 |
|
23,368,426,322 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,543,400,761 |
529,225,739,433 |
|
532,377,724,623 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,543,400,761 |
529,225,739,433 |
|
532,377,724,623 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,017,957,873,341 |
-1,017,275,534,669 |
|
-1,014,123,549,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,406,917,468 |
12,089,256,140 |
|
3,795,580,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,029,364,790,809 |
-1,029,364,790,809 |
|
-1,017,919,129,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,943,605,848 |
701,985,357,311 |
|
673,836,895,009 |
|