1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
84,043,496,218 |
|
117,341,891,284 |
141,802,239,389 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
47,272,727 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,996,223,491 |
|
117,341,891,284 |
141,802,239,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,827,291,961 |
|
109,678,789,091 |
135,921,540,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,168,931,530 |
|
7,663,102,193 |
5,880,698,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
272,749,201 |
|
51,105,194 |
122,903,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,514,922,982 |
|
-3,620,568,574 |
2,236,675,748 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,514,922,982 |
|
-3,620,568,574 |
2,236,675,748 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
423,068,692 |
|
123,619,041 |
128,968,736 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,704,376,114 |
|
2,307,757,370 |
2,174,943,175 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-201,009,147 |
|
485,716,544 |
552,447,304 |
|
12. Thu nhập khác |
1,373,596,871 |
|
155,891,763 |
217,657,861 |
|
13. Chi phí khác |
975,442,361 |
|
150,009,338 |
241,034,625 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
398,154,510 |
|
5,882,425 |
-23,376,764 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
197,145,363 |
|
491,598,969 |
529,070,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,500,439 |
|
186,402,119 |
117,113,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
162,644,924 |
|
305,196,850 |
411,957,227 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
162,644,924 |
|
305,196,850 |
411,957,227 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
108 |
|
202 |
273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|