1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
102,639,551,703 |
71,417,426,980 |
60,988,724,158 |
83,316,800,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
102,639,551,703 |
71,417,426,980 |
60,988,724,158 |
83,316,800,830 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,476,259,391 |
70,333,554,890 |
62,338,072,578 |
82,174,984,690 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,163,292,312 |
1,083,872,090 |
-1,349,348,420 |
1,141,816,140 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
182,434,572 |
834,331,693 |
32,284,018 |
149,757,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,088,044,469 |
3,835,000 |
10,319,646,913 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,088,044,469 |
|
10,035,372,381 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,916,219,765 |
4,018,141,702 |
1,904,963,553 |
3,826,105,897 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,091,405,581 |
1,143,384,097 |
1,038,883,827 |
1,356,447,620 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,661,898,462 |
-18,331,366,485 |
-4,264,746,782 |
-14,210,627,179 |
|
12. Thu nhập khác |
204,115,895 |
168,908,684 |
48,238,295 |
2,549,525 |
|
13. Chi phí khác |
751,000 |
95,039 |
|
1,621 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
203,364,895 |
168,813,645 |
48,238,295 |
2,547,904 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,458,533,567 |
-18,162,552,840 |
-4,216,508,487 |
-14,208,079,275 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,458,533,567 |
-18,162,552,840 |
-4,216,508,487 |
-14,208,079,275 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,458,533,567 |
-18,162,552,840 |
-4,216,508,487 |
-14,208,079,275 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
-944 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|