1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,572,020,962 |
21,003,280,916 |
59,158,468,139 |
102,639,551,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,572,020,962 |
21,003,280,916 |
59,158,468,139 |
102,639,551,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,068,143,954 |
22,155,384,806 |
57,817,034,585 |
100,476,259,391 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-496,122,992 |
-1,152,103,890 |
1,341,433,554 |
2,163,292,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
50,665,905 |
16,384,847 |
1,608,441,711 |
182,434,572 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,342,499,996 |
|
10,763,738,058 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,868,604,442 |
|
10,172,937,254 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,528,235,733 |
900,237,527 |
2,395,828,587 |
5,916,219,765 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,272,332,827 |
1,436,978,624 |
1,174,223,665 |
1,091,405,581 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,588,525,643 |
-3,472,935,194 |
-11,383,915,045 |
-4,661,898,462 |
|
12. Thu nhập khác |
186,997,236 |
68,619,100 |
229,406,097 |
204,115,895 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
646,723 |
751,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
186,997,236 |
68,619,100 |
228,759,374 |
203,364,895 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
-11,155,155,671 |
-4,458,533,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
-11,155,155,671 |
-4,458,533,567 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
-11,155,155,671 |
-4,458,533,567 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|