1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
83,264,674,242 |
50,636,898,273 |
44,572,020,962 |
21,003,280,916 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
83,264,674,242 |
50,636,898,273 |
44,572,020,962 |
21,003,280,916 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
71,850,680,829 |
45,022,199,961 |
45,068,143,954 |
22,155,384,806 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,413,993,413 |
5,614,698,312 |
-496,122,992 |
-1,152,103,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
365,018,023 |
96,055,759 |
50,665,905 |
16,384,847 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,290,466,981 |
9,430,356,437 |
13,342,499,996 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,034,762,559 |
9,429,136,437 |
10,868,604,442 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,519,517,833 |
2,316,436,365 |
2,528,235,733 |
900,237,527 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,169,654,801 |
1,236,627,135 |
1,272,332,827 |
1,436,978,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-200,628,179 |
-7,272,665,866 |
-17,588,525,643 |
-3,472,935,194 |
|
12. Thu nhập khác |
399,035,707 |
7,105,942,919 |
186,997,236 |
68,619,100 |
|
13. Chi phí khác |
21,583 |
628,446,433 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
399,014,124 |
6,477,496,486 |
186,997,236 |
68,619,100 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
198,385,945 |
-795,169,380 |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
198,385,945 |
-795,169,380 |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
198,385,945 |
-795,169,380 |
-17,401,528,407 |
-3,404,316,094 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|