TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,835,890,000 |
295,380,630,000 |
298,676,270,000 |
299,372,710,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
290,787,070,000 |
293,806,790,000 |
297,400,960,000 |
|
1. Tiền |
|
96,902,090,000 |
54,341,130,000 |
84,239,920,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
42,820,310,000 |
43,902,000,000 |
61,361,500,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
20,732,660,000 |
19,404,530,000 |
20,184,390,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,593,560,000 |
4,869,480,000 |
1,971,740,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,306,490,000 |
3,577,110,000 |
684,560,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
268,150,000 |
423,190,000 |
526,490,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
10,000,000 |
10,000,000 |
30,650,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
2,452,310,000 |
1,008,910,000 |
859,180,000 |
730,050,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,730,190,000 |
51,006,940,000 |
48,387,910,000 |
48,275,480,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,979,290,000 |
5,540,810,000 |
5,953,340,000 |
4,610,140,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,349,720,000 |
1,709,100,000 |
1,275,160,000 |
735,050,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,629,570,000 |
3,831,710,000 |
4,678,180,000 |
3,875,090,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
4,222,400,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,750,900,000 |
5,243,740,000 |
6,434,570,000 |
7,665,340,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
466,050,000 |
1,157,910,000 |
750,210,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
394,860,000 |
279,460,000 |
238,150,000 |
1,335,490,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,924,740,000 |
4,498,230,000 |
5,038,510,000 |
5,579,650,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
431,300,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,566,080,000 |
346,387,570,000 |
347,064,180,000 |
347,648,190,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,370,500,000 |
3,951,410,000 |
4,811,170,000 |
4,751,640,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,370,500,000 |
3,951,410,000 |
4,811,170,000 |
4,751,640,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,196,120,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
437,800,000 |
426,510,000 |
1,284,050,000 |
209,360,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,500,000 |
78,500,000 |
118,500,000 |
78,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,655,730,000 |
264,810,000 |
335,100,000 |
1,338,550,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
351,500,000 |
371,220,000 |
48,230,000 |
603,480,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
360,150,000 |
420,420,000 |
235,210,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
68,740,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
168,195,580,000 |
342,436,160,000 |
342,253,010,000 |
342,896,550,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
168,195,580,000 |
342,436,160,000 |
342,253,010,000 |
342,896,550,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
340,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
899,540,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
899,540,000 |
1,169,370,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
5,396,500,000 |
97,430,000 |
434,820,000 |
1,078,360,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,566,080,000 |
346,387,570,000 |
347,064,180,000 |
347,648,190,000 |
|