MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,835,890,000 295,380,630,000 298,676,270,000 299,372,710,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,787,070,000 293,806,790,000 297,400,960,000
1. Tiền 96,902,090,000 54,341,130,000 84,239,920,000
2. Các khoản tương đương tiền 42,820,310,000 43,902,000,000 61,361,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 20,732,660,000 19,404,530,000 20,184,390,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,593,560,000 4,869,480,000 1,971,740,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,306,490,000 3,577,110,000 684,560,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 268,150,000 423,190,000 526,490,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 10,000,000 10,000,000 30,650,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 2,452,310,000 1,008,910,000 859,180,000 730,050,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 50,730,190,000 51,006,940,000 48,387,910,000 48,275,480,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,979,290,000 5,540,810,000 5,953,340,000 4,610,140,000
1. Tài sản cố định hữu hình 2,349,720,000 1,709,100,000 1,275,160,000 735,050,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,629,570,000 3,831,710,000 4,678,180,000 3,875,090,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,222,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,750,900,000 5,243,740,000 6,434,570,000 7,665,340,000
1. Đầu tư vào công ty con 466,050,000 1,157,910,000 750,210,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394,860,000 279,460,000 238,150,000 1,335,490,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 3,924,740,000 4,498,230,000 5,038,510,000 5,579,650,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 431,300,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 230,566,080,000 346,387,570,000 347,064,180,000 347,648,190,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 62,370,500,000 3,951,410,000 4,811,170,000 4,751,640,000
I. Nợ ngắn hạn 62,370,500,000 3,951,410,000 4,811,170,000 4,751,640,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57,196,120,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 437,800,000 426,510,000 1,284,050,000 209,360,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,500,000 78,500,000 118,500,000 78,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,655,730,000 264,810,000 335,100,000 1,338,550,000
13. Quỹ bình ổn giá 351,500,000 371,220,000 48,230,000 603,480,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 360,150,000 420,420,000 235,210,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 68,740,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,195,580,000 342,436,160,000 342,253,010,000 342,896,550,000
I. Vốn chủ sở hữu 168,195,580,000 342,436,160,000 342,253,010,000 342,896,550,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000 340,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 899,540,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Cổ phiếu quỹ 899,540,000 1,169,370,000 648,820,000 648,820,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 5,396,500,000 97,430,000 434,820,000 1,078,360,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 230,566,080,000 346,387,570,000 347,064,180,000 347,648,190,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.