1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
136,576,329,184 |
164,319,686,302 |
207,905,513,150 |
288,177,305,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,576,329,184 |
164,319,686,302 |
207,905,513,150 |
288,177,305,798 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
130,445,369,655 |
156,427,899,004 |
202,041,510,544 |
254,916,555,922 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,130,959,529 |
7,891,787,298 |
5,864,002,606 |
33,260,749,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,092,253,033 |
2,080,493,492 |
4,170,890,991 |
8,739,781,308 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,020,664,337 |
4,938,772,162 |
3,512,827,563 |
25,216,732,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,629,024,357 |
8,086,175,745 |
2,743,343,163 |
25,156,896,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
169,604,382 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,726,557,792 |
1,834,310,833 |
3,137,338,626 |
3,113,031,313 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,748,948,994 |
2,281,053,556 |
2,865,256,057 |
12,978,242,889 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,272,958,561 |
918,144,239 |
519,471,351 |
862,129,075 |
|
12. Thu nhập khác |
4,543,555,473 |
483,861,445 |
58,939,625 |
3,357,249,252 |
|
13. Chi phí khác |
154,751,323 |
243,887,359 |
400,683,755 |
2,623,220,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,388,804,150 |
239,974,086 |
-341,744,130 |
734,028,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
115,845,589 |
1,158,118,325 |
177,727,221 |
1,596,157,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,590,154 |
883,718,336 |
60,060,373 |
755,011,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-17,241,490 |
-14,530,620 |
-4,253,908 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,255,435 |
291,641,479 |
132,197,468 |
845,400,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,255,435 |
291,641,479 |
132,197,468 |
845,400,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
01 |
08 |
54 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
01 |
|
36 |
|