TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,324,464,759 |
859,724,574,168 |
851,506,334,768 |
986,243,164,950 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,947,153,244 |
125,404,202,893 |
130,577,220,417 |
104,805,415,521 |
|
1. Tiền |
35,947,153,244 |
44,556,692,893 |
34,577,220,417 |
24,805,415,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
80,847,510,000 |
96,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
280,000,000 |
280,000,000 |
|
2,780,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
280,000,000 |
280,000,000 |
|
2,780,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
453,889,057,740 |
455,857,796,921 |
494,716,496,353 |
609,432,012,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
285,366,302,220 |
324,482,227,302 |
310,926,760,622 |
445,940,926,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,053,718,910 |
48,323,851,258 |
66,783,703,962 |
66,571,739,358 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
51,200,000,000 |
67,000,000,000 |
86,069,000,000 |
79,569,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
59,603,780,388 |
34,386,462,139 |
49,271,775,547 |
35,685,090,872 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
202,334,554,125 |
274,126,813,629 |
222,096,798,748 |
262,525,555,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
202,334,554,125 |
274,126,813,629 |
222,096,798,748 |
262,525,555,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,873,699,650 |
4,055,760,725 |
4,115,819,250 |
6,700,181,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,001,648,055 |
130,486,326 |
121,745,392 |
259,896,772 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,863,983,181 |
3,916,225,281 |
3,986,814,657 |
6,432,902,845 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,068,414 |
9,049,118 |
7,259,201 |
7,382,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,420,556,481 |
161,147,097,570 |
160,035,590,291 |
158,916,055,229 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,866,012,577 |
|
13,478,768,863 |
12,479,948,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,650,702,730 |
13,268,842,854 |
12,263,459,016 |
11,264,638,226 |
|
- Nguyên giá |
24,666,862,934 |
31,218,144,971 |
31,218,144,971 |
31,218,144,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,016,160,204 |
-17,949,302,117 |
-18,954,685,955 |
-19,953,506,745 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,022,120,741 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,022,120,741 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
13,140,099,614 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
102,692,917,499 |
127,062,530,000 |
127,062,530,000 |
127,062,530,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,840,387,499 |
95,710,000,000 |
95,710,000,000 |
95,710,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,332,530,000 |
30,332,530,000 |
30,332,530,000 |
30,332,530,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
520,000,000 |
1,020,000,000 |
1,020,000,000 |
1,020,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,221,852,389 |
5,842,661,980 |
5,736,538,539 |
5,615,824,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,170,196,109 |
5,815,166,540 |
5,627,300,439 |
5,477,510,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
51,656,280 |
27,495,440 |
109,238,100 |
138,313,660 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
852,745,021,240 |
1,020,871,671,738 |
1,011,541,925,059 |
1,145,159,220,179 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
677,525,081,708 |
846,186,571,620 |
837,105,555,997 |
970,254,195,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
677,485,099,208 |
846,146,589,120 |
837,065,573,497 |
970,214,212,581 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,751,812,180 |
225,136,855,364 |
213,505,342,072 |
343,361,283,869 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,604,153,468 |
119,527,808,215 |
111,487,414,897 |
78,116,421,218 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,828,185,153 |
2,156,782,767 |
6,311,963,800 |
5,618,002,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,246,570,111 |
2,406,271,767 |
1,966,618,882 |
1,007,163,466 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
350,755,486 |
2,143,660,452 |
2,067,407,962 |
3,479,445,069 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,939,887,995 |
19,313,598,529 |
18,671,214,190 |
18,668,360,143 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
477,292,335,575 |
474,768,112,786 |
482,657,612,454 |
519,565,536,773 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
471,399,240 |
693,499,240 |
397,999,240 |
397,999,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,219,939,532 |
174,685,100,118 |
174,436,369,062 |
174,905,025,098 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,219,939,532 |
174,685,100,118 |
174,436,369,062 |
174,905,025,098 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
162,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,291,761,405 |
1,756,921,991 |
1,508,190,935 |
1,976,846,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,210,677 |
545,863,621 |
175,246,723 |
643,902,759 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,288,550,728 |
1,211,058,370 |
1,332,944,212 |
1,332,944,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
852,745,021,240 |
1,020,871,671,738 |
1,011,541,925,059 |
1,145,159,220,179 |
|