TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
578,238,872,091 |
695,345,035,543 |
692,531,545,903 |
722,324,464,759 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,372,946,115 |
31,951,618,563 |
69,625,694,340 |
35,947,153,244 |
|
1. Tiền |
6,092,946,115 |
31,951,618,563 |
12,745,694,340 |
35,947,153,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
280,000,000 |
|
56,880,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
51,880,000,000 |
|
280,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
51,880,000,000 |
|
280,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
363,030,340,591 |
332,912,878,643 |
387,265,804,919 |
453,889,057,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
283,031,949,067 |
268,808,092,929 |
274,460,936,368 |
285,366,302,220 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,221,950,706 |
14,114,591,821 |
16,901,744,786 |
76,053,718,910 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
44,533,000,000 |
3,533,000,000 |
51,200,000,000 |
51,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,578,184,596 |
64,791,937,671 |
63,037,867,543 |
59,603,780,388 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
206,499,635,732 |
262,543,080,950 |
215,902,336,903 |
202,334,554,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
206,499,635,732 |
262,543,080,950 |
215,902,336,903 |
202,334,554,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,335,949,653 |
16,057,457,387 |
19,737,709,741 |
29,873,699,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,116,112 |
8,851,151,730 |
16,890,207,509 |
28,001,648,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,286,750,342 |
7,192,222,458 |
2,835,419,033 |
1,863,983,181 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,083,199 |
14,083,199 |
12,083,199 |
8,068,414 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,595,532,841 |
131,737,431,723 |
130,743,396,532 |
130,420,556,481 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,513,879,165 |
10,012,491,793 |
9,009,828,749 |
8,866,012,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,298,569,318 |
8,797,181,946 |
7,794,518,902 |
7,650,702,730 |
|
- Nguyên giá |
26,684,168,687 |
24,063,654,971 |
24,063,654,971 |
24,666,862,934 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,385,599,369 |
-15,266,473,025 |
-16,269,136,069 |
-17,016,160,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
13,022,120,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
117,581,499,432 |
102,808,744,338 |
102,836,236,696 |
102,692,917,499 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,818,962,432 |
22,020,000,000 |
22,020,000,000 |
21,840,387,499 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,762,537,000 |
80,332,530,000 |
80,332,530,000 |
80,332,530,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-63,785,662 |
-36,293,304 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
520,000,000 |
520,000,000 |
520,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
860,380,228 |
5,276,421,576 |
5,257,557,071 |
5,221,852,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
304,354,210 |
5,276,421,576 |
5,162,973,671 |
5,170,196,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,026,018 |
|
94,583,400 |
51,656,280 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
520,000,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
720,834,404,932 |
827,082,467,266 |
823,274,942,435 |
852,745,021,240 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
545,679,762,971 |
651,664,115,700 |
647,955,693,687 |
677,525,081,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
545,639,780,471 |
651,624,133,200 |
647,507,544,539 |
677,485,099,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,505,036,307 |
79,536,991,392 |
61,057,951,959 |
117,751,812,180 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,823,425,643 |
34,731,229,533 |
54,132,668,504 |
58,604,153,468 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,117,430,250 |
3,323,517,826 |
1,926,471,157 |
1,828,185,153 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,359,166,508 |
1,001,216,762 |
1,797,456,971 |
2,246,570,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
598,413,836 |
1,272,496,448 |
1,585,378,992 |
350,755,486 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,272,728 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,244,007,137 |
9,413,614,338 |
9,108,505,391 |
18,939,887,995 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
392,463,628,822 |
521,846,267,661 |
517,415,312,325 |
477,292,335,575 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
501,399,240 |
498,799,240 |
483,799,240 |
471,399,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,982,500 |
39,982,500 |
448,149,148 |
39,982,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
408,166,648 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,154,641,961 |
175,418,351,566 |
175,319,248,748 |
175,219,939,532 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,154,641,961 |
175,418,351,566 |
175,319,248,748 |
175,219,939,532 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,265,000 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,224,198,834 |
2,490,173,439 |
2,391,070,621 |
2,291,761,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,172,524,924 |
198,901,389 |
102,519,893 |
3,210,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,051,673,910 |
2,291,272,050 |
2,288,550,728 |
2,288,550,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
720,834,404,932 |
827,082,467,266 |
823,274,942,435 |
852,745,021,240 |
|