TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
702,109,203,153 |
703,373,472,930 |
681,463,848,046 |
578,238,872,091 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,031,925,010 |
28,177,498,904 |
25,485,789,309 |
6,372,946,115 |
|
1. Tiền |
34,421,925,010 |
21,287,498,904 |
16,595,789,309 |
6,092,946,115 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,610,000,000 |
6,890,000,000 |
8,890,000,000 |
280,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
328,054,999,169 |
357,249,742,801 |
331,505,855,378 |
363,030,340,591 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
238,150,908,956 |
250,847,460,312 |
249,091,115,478 |
283,031,949,067 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,675,506,703 |
27,120,941,398 |
18,306,711,294 |
20,221,950,706 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
63,640,000,000 |
43,333,000,000 |
44,533,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,563,327,288 |
33,976,084,869 |
39,109,772,384 |
33,578,184,596 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
-18,334,743,778 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
316,972,069,647 |
299,299,521,347 |
305,528,248,818 |
206,499,635,732 |
|
1. Hàng tồn kho |
316,972,069,647 |
299,299,521,347 |
305,528,248,818 |
206,499,635,732 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,050,209,327 |
18,646,709,878 |
18,943,954,541 |
2,335,949,653 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,756,446,152 |
13,261,326,932 |
13,381,664,862 |
37,116,112 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,293,763,175 |
5,370,584,621 |
5,562,289,679 |
2,286,750,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,798,325 |
|
12,083,199 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,633,643,216 |
117,046,103,478 |
127,239,798,260 |
142,595,532,841 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
688,643,602 |
617,653,276 |
11,428,054,958 |
617,653,275 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
10,810,401,683 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
688,643,602 |
617,653,276 |
617,653,275 |
617,653,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,768,545,057 |
12,019,046,629 |
11,266,462,897 |
10,513,879,165 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,479,594,382 |
10,803,736,782 |
10,051,153,050 |
9,298,569,318 |
|
- Nguyên giá |
24,986,344,021 |
27,099,502,385 |
27,099,502,385 |
26,684,168,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,506,749,639 |
-16,295,765,603 |
-17,048,349,335 |
-17,385,599,369 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,073,640,828 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,110,158,364 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,036,517,536 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Nguyên giá |
1,215,309,847 |
|
1,215,309,847 |
1,215,309,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,729,568,619 |
16,594,649,865 |
17,041,361,683 |
13,022,120,741 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,729,568,619 |
16,594,649,865 |
17,041,361,683 |
13,022,120,741 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,854,257,543 |
87,250,000,000 |
87,079,358,050 |
117,581,499,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
93,243,000,000 |
87,250,000,000 |
87,079,358,050 |
81,818,962,432 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
|
|
35,762,537,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,668,742,457 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
280,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
592,628,395 |
564,753,708 |
424,560,672 |
860,380,228 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
592,628,395 |
547,512,218 |
392,788,562 |
304,354,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
17,241,490 |
31,772,110 |
36,026,018 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
520,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
826,742,846,369 |
820,419,576,408 |
808,703,646,306 |
720,834,404,932 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
651,190,620,777 |
646,117,149,984 |
634,426,483,909 |
545,679,762,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
651,150,638,277 |
646,077,167,484 |
621,926,655,267 |
545,639,780,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
141,287,286,487 |
94,287,942,974 |
102,705,156,853 |
82,505,036,307 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,248,144,844 |
49,896,688,828 |
96,400,206,035 |
54,823,425,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,836,760,528 |
1,083,982,287 |
1,293,218,284 |
4,117,430,250 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,613,991,027 |
419,956,525 |
892,459,906 |
1,359,166,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,965,575 |
469,067,688 |
1,470,186,327 |
598,413,836 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,455 |
27,272,728 |
27,272,728 |
27,272,728 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,743,332,694 |
21,881,612,054 |
10,806,031,636 |
9,244,007,137 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
406,761,120,147 |
477,484,095,160 |
407,816,224,258 |
392,463,628,822 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
335,491,520 |
526,549,240 |
515,899,240 |
501,399,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,982,500 |
39,982,500 |
12,499,828,642 |
39,982,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
12,459,846,142 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
39,982,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
175,552,225,592 |
174,302,426,424 |
174,277,162,397 |
175,154,641,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
175,552,225,592 |
174,302,426,424 |
174,277,162,397 |
175,154,641,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
162,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
2,265,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,846,296,247 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
10,928,178,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,705,929,345 |
1,374,248,297 |
1,348,984,270 |
2,224,198,834 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
325,458,372 |
593,777,324 |
297,310,360 |
1,172,524,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,380,470,973 |
780,470,973 |
1,051,673,910 |
1,051,673,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
826,742,846,369 |
820,419,576,408 |
808,703,646,306 |
720,834,404,932 |
|