1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
151,737,038,896 |
224,174,772,849 |
197,365,121,398 |
189,127,654,117 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
50,425,184 |
79,627,272 |
212,267,169 |
96,922,403 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
151,686,613,712 |
224,095,145,577 |
197,152,854,229 |
189,030,731,714 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
137,437,497,537 |
207,205,161,341 |
186,192,015,144 |
180,107,798,001 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,249,116,175 |
16,889,984,236 |
10,960,839,085 |
8,922,933,713 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
46,467,933 |
804,987,536 |
44,285,963 |
706,933,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,195,418,526 |
1,240,110,979 |
1,076,396,547 |
2,300,609,641 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,195,418,526 |
932,096,010 |
736,718,369 |
977,942,920 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,478,799,923 |
2,538,253,766 |
3,150,061,172 |
3,680,364,327 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,791,911,043 |
7,365,558,268 |
3,067,468,724 |
3,661,250,994 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,829,454,616 |
6,551,048,759 |
3,711,198,605 |
-12,357,940 |
|
12. Thu nhập khác |
510,338,966 |
3,010,257 |
380,612,446 |
132,748,900 |
|
13. Chi phí khác |
80,371,957 |
56,480 |
3,793 |
434,660 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
429,967,009 |
2,953,777 |
380,608,653 |
132,314,240 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,259,421,625 |
6,554,002,536 |
4,091,807,258 |
119,956,300 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
651,884,325 |
1,282,069,054 |
818,361,451 |
37,772,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,607,537,300 |
5,271,933,482 |
3,273,445,807 |
82,183,395 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,607,537,300 |
5,271,933,482 |
3,273,445,807 |
82,183,395 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
221 |
103 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|