1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,111,057,156 |
136,775,217,028 |
84,239,518,191 |
96,635,265,700 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
277,942,940 |
142,700,561 |
|
565,358,925 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
119,833,114,216 |
136,632,516,467 |
84,239,518,191 |
96,069,906,775 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,672,969,591 |
127,463,707,191 |
79,250,742,719 |
89,284,539,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,160,144,625 |
9,168,809,276 |
4,988,775,472 |
6,785,367,153 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
96,089,709 |
481,473,807 |
26,542,346 |
610,530,127 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,210,032,883 |
1,905,691,794 |
1,610,332,581 |
2,336,202,642 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,564,798,684 |
1,659,980,341 |
1,602,588,225 |
1,788,091,517 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,491,360,791 |
3,304,379,151 |
1,640,410,746 |
1,492,553,348 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,490,122,123 |
4,356,187,380 |
2,687,166,075 |
2,389,307,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,064,718,537 |
84,024,758 |
-922,591,584 |
1,177,833,627 |
|
12. Thu nhập khác |
292,332,327 |
66,702,948 |
107,972,349 |
106,718,215 |
|
13. Chi phí khác |
70,969,340 |
21,666 |
171,287,430 |
-60,105,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
221,362,987 |
66,681,282 |
-63,315,081 |
166,823,974 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,286,081,524 |
150,706,040 |
-985,906,665 |
1,344,657,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
457,216,305 |
89,170,414 |
|
197,619,980 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,828,865,219 |
61,535,626 |
-985,906,665 |
1,147,037,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,828,865,219 |
61,535,626 |
-985,906,665 |
1,147,037,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
03 |
-41 |
48 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|