1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,902,572,636 |
121,341,293,208 |
120,111,057,156 |
136,775,217,028 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
83,177,409 |
54,183,908 |
277,942,940 |
142,700,561 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,819,395,227 |
121,287,109,300 |
119,833,114,216 |
136,632,516,467 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,032,497,936 |
108,795,430,671 |
111,672,969,591 |
127,463,707,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,786,897,291 |
12,491,678,629 |
8,160,144,625 |
9,168,809,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,661,676 |
380,542,139 |
96,089,709 |
481,473,807 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,761,814,521 |
2,650,935,884 |
2,210,032,883 |
1,905,691,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,593,730,798 |
1,620,324,116 |
1,564,798,684 |
1,659,980,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,593,449,968 |
1,544,476,029 |
1,491,360,791 |
3,304,379,151 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,582,422,580 |
2,655,906,206 |
2,490,122,123 |
4,356,187,380 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,871,898 |
6,020,902,649 |
2,064,718,537 |
84,024,758 |
|
12. Thu nhập khác |
78,724,530 |
657,437,454 |
292,332,327 |
66,702,948 |
|
13. Chi phí khác |
333,100 |
507,950,798 |
70,969,340 |
21,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
78,391,430 |
149,486,656 |
221,362,987 |
66,681,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,263,328 |
6,170,389,305 |
2,286,081,524 |
150,706,040 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,452,665 |
1,286,292,904 |
457,216,305 |
89,170,414 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
129,810,663 |
4,884,096,401 |
1,828,865,219 |
61,535,626 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
129,810,663 |
4,884,096,401 |
1,828,865,219 |
61,535,626 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
05 |
205 |
77 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-23 |
|
|
|
|