1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
141,205,116,937 |
121,278,355,646 |
|
153,509,131,893 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,598,443,840 |
397,255,273 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
139,606,673,097 |
120,881,100,373 |
|
153,509,131,893 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,292,179,525 |
105,765,554,396 |
|
135,640,363,263 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,314,493,572 |
15,115,545,977 |
|
17,868,768,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,951,234 |
6,696,393 |
|
270,817,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,360,313,026 |
1,583,484,708 |
|
2,366,059,956 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,360,313,026 |
1,583,484,708 |
|
1,812,771,633 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
854,013,569 |
877,475,498 |
|
929,311,047 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,294,584,921 |
1,976,059,133 |
|
1,504,243,499 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,810,380,970 |
9,959,106,949 |
|
13,339,971,298 |
|
12. Thu nhập khác |
104,795,158 |
383,577,851 |
|
328,199,439 |
|
13. Chi phí khác |
45,465,684 |
757,927,643 |
|
210,474 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,329,474 |
-374,349,792 |
|
327,988,965 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,869,710,444 |
9,584,757,157 |
|
13,667,960,263 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
411,336,298 |
2,108,646,574 |
|
3,022,142,567 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,458,374,146 |
7,476,110,583 |
|
10,645,817,696 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,458,374,146 |
7,476,110,583 |
|
10,645,817,696 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
686 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|