1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
173,977,441,347 |
141,205,116,937 |
121,278,355,646 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,894,547 |
1,598,443,840 |
397,255,273 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
173,945,546,800 |
139,606,673,097 |
120,881,100,373 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,113,568,584 |
134,292,179,525 |
105,765,554,396 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,831,978,216 |
5,314,493,572 |
15,115,545,977 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,687,971 |
4,951,234 |
6,696,393 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,488,839,585 |
1,360,313,026 |
1,583,484,708 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,488,839,585 |
1,360,313,026 |
1,583,484,708 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
901,039,639 |
854,013,569 |
877,475,498 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,216,085,704 |
1,294,584,921 |
1,976,059,133 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,067,504,891 |
1,810,380,970 |
9,959,106,949 |
|
|
12. Thu nhập khác |
136,939,406 |
104,795,158 |
383,577,851 |
|
|
13. Chi phí khác |
29,448,358 |
45,465,684 |
757,927,643 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
107,491,048 |
59,329,474 |
-374,349,792 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,174,995,939 |
1,869,710,444 |
9,584,757,157 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,798,499,107 |
411,336,298 |
2,108,646,574 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,376,496,832 |
1,458,374,146 |
7,476,110,583 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,376,496,832 |
1,458,374,146 |
7,476,110,583 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
638 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|