1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
380,135,015,985 |
471,839,816,830 |
472,811,648,180 |
556,589,574,537 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
972,893,161 |
5,231,571,532 |
3,114,589,045 |
2,334,368,232 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
379,162,122,824 |
466,608,245,298 |
469,697,059,135 |
554,255,206,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,030,401,690 |
445,988,439,628 |
449,411,100,475 |
513,609,369,238 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,131,721,134 |
20,619,805,670 |
20,285,958,660 |
40,645,837,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,874,053,842 |
962,950,042 |
10,660,171 |
15,942,615 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,589,858,794 |
12,749,687,983 |
9,472,172,496 |
6,121,029,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,589,858,794 |
12,749,687,983 |
9,472,172,496 |
6,121,029,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,041,627,923 |
1,852,152,437 |
2,048,286,319 |
3,393,694,529 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,507,203,681 |
4,500,098,276 |
4,740,593,538 |
5,892,367,772 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,320,653,141 |
1,218,248,077 |
3,245,274,329 |
24,335,925,083 |
|
12. Thu nhập khác |
25,976,005 |
184,828,301 |
296,449,114 |
852,860,247 |
|
13. Chi phí khác |
484,266,121 |
1,421,438 |
604,026 |
1,092,846,569 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-458,290,116 |
183,406,863 |
295,845,088 |
-239,986,322 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,862,363,025 |
1,401,654,940 |
3,541,119,417 |
24,095,938,761 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,465,590,756 |
350,413,735 |
885,279,854 |
5,301,106,527 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,396,772,269 |
1,051,241,205 |
2,655,839,563 |
18,794,832,234 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,396,772,269 |
1,051,241,205 |
2,655,839,563 |
18,794,832,234 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
440 |
105 |
266 |
1,641 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|