TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,150,837,099 |
349,368,801,615 |
341,173,425,123 |
354,521,801,228 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,760,854,345 |
11,042,088,654 |
5,392,246,465 |
4,417,937,800 |
|
1. Tiền |
8,736,575,352 |
10,005,245,173 |
4,342,684,371 |
4,417,937,800 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,024,278,993 |
1,036,843,481 |
1,049,562,094 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,655,483,730 |
147,259,459,073 |
127,225,223,557 |
163,285,827,431 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,256,395,812 |
144,637,502,725 |
124,020,280,617 |
158,825,922,734 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,860,206,710 |
2,385,348,797 |
2,988,588,524 |
3,931,948,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
538,881,208 |
236,607,551 |
216,354,416 |
527,955,723 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,407,686,604 |
177,747,832,095 |
193,615,034,765 |
173,483,099,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,407,686,604 |
177,747,832,095 |
193,615,034,765 |
173,483,099,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,326,812,420 |
3,319,421,793 |
4,940,920,336 |
3,334,936,659 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,418,795,670 |
1,487,349,939 |
1,768,222,155 |
2,171,606,012 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,908,016,750 |
1,501,087,454 |
3,172,698,181 |
1,163,330,647 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
330,984,400 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
84,014,415,356 |
81,348,394,979 |
79,080,962,449 |
80,564,069,008 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,525,803,858 |
78,169,327,971 |
76,786,612,283 |
74,028,166,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,683,289,108 |
71,348,652,171 |
69,973,960,433 |
67,223,538,691 |
|
- Nguyên giá |
99,753,417,659 |
108,724,732,604 |
110,251,083,303 |
108,861,829,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,070,128,551 |
-37,376,080,433 |
-40,277,122,870 |
-41,638,290,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
842,514,750 |
6,820,675,800 |
6,812,651,850 |
6,804,627,900 |
|
- Nguyên giá |
1,155,461,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
7,141,646,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,947,050 |
-320,971,000 |
-328,994,950 |
-337,018,900 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,296,158,131 |
285,780,000 |
|
4,835,108,282 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,296,158,131 |
285,780,000 |
|
4,835,108,282 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,192,453,367 |
2,893,287,008 |
2,294,350,166 |
1,700,794,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,192,453,367 |
2,893,287,008 |
2,294,350,166 |
1,700,794,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
417,165,252,455 |
430,717,196,594 |
420,254,387,572 |
435,085,870,236 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,442,256,774 |
179,590,021,982 |
168,987,826,066 |
178,935,212,329 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
165,892,256,774 |
178,290,021,982 |
168,687,826,066 |
178,935,212,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,058,513,234 |
76,555,648,899 |
72,606,015,016 |
79,632,148,243 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,776,875,300 |
6,027,289,471 |
3,950,314,568 |
4,131,543,470 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
748,931,294 |
1,399,400,502 |
174,775,544 |
1,422,544,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
610,618,480 |
1,929,838,858 |
1,096,112,300 |
834,239,465 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
538,009,495 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
501,415,356 |
|
446,411,136 |
567,942,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
94,697,114,564 |
91,714,548,524 |
90,303,983,088 |
92,236,580,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
498,788,546 |
125,286,233 |
110,214,414 |
110,214,414 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,550,000,000 |
1,300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,550,000,000 |
1,300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
249,722,995,681 |
251,127,174,612 |
251,266,561,506 |
256,150,657,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
249,722,995,681 |
251,127,174,612 |
251,266,561,506 |
256,150,657,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,009,073,066 |
4,009,073,066 |
4,009,073,066 |
4,009,073,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,280,872,615 |
8,685,051,546 |
8,824,438,440 |
13,708,534,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
954,901,536 |
4,050,640,242 |
129,810,663 |
8,694,627,777 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,325,971,079 |
4,634,411,304 |
8,694,627,777 |
5,013,907,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
417,165,252,455 |
430,717,196,594 |
420,254,387,572 |
435,085,870,236 |
|