MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,749,930,547 346,983,239,516 344,857,277,432 360,309,129,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,524,830,917 14,354,617,815 11,909,655,112 8,703,829,670
1. Tiền 2,211,293,381 5,026,424,784 2,488,403,267 4,480,714,592
2. Các khoản tương đương tiền 14,313,537,536 9,328,193,031 9,421,251,845 4,223,115,078
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,220,283,006 109,095,564,582 116,408,225,070 153,182,604,874
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106,207,685,149 99,834,288,396 109,202,756,309 143,914,725,003
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 880,827,217 1,141,945,420 1,086,137,995 617,252,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,000,000,000 6,000,000,000 8,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,770,640 119,330,766 119,330,766 650,627,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 211,303,206,557 209,622,113,429 203,236,438,969 186,824,532,090
1. Hàng tồn kho 211,303,206,557 209,622,113,429 203,236,438,969 186,824,532,090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,701,610,067 3,910,943,690 3,302,958,281 1,598,162,833
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 767,037,631 787,376,056 790,410,342 1,175,857,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,934,572,436 3,123,567,634 2,315,645,704 422,305,552
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 196,902,235
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,894,911,408 66,501,764,764 64,419,399,791 61,975,175,770
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,121,465,043 62,022,225,648 60,996,849,018 59,007,095,282
1. Tài sản cố định hữu hình 63,230,806,593 61,139,591,148 60,122,238,468 58,140,508,682
- Nguyên giá 85,360,457,843 85,360,457,843 86,449,117,952 86,569,117,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,129,651,250 -24,220,866,695 -26,326,879,484 -28,428,609,270
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 890,658,450 882,634,500 874,610,550 866,586,600
- Nguyên giá 1,155,461,800 1,155,461,800 1,155,461,800 1,155,461,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -264,803,350 -272,827,300 -280,851,250 -288,875,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 529,137,272 529,137,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 529,137,272 529,137,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,244,309,093 3,950,401,844 3,422,550,773 2,968,080,488
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,244,309,093 3,950,401,844 3,422,550,773 2,968,080,488
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 432,644,841,955 413,485,004,280 409,276,677,223 422,284,305,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 173,740,272,510 163,458,029,876 162,460,555,982 175,125,470,225
I. Nợ ngắn hạn 171,404,022,510 161,049,279,876 159,838,055,982 172,298,220,225
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,880,958,854 57,932,911,221 47,914,279,928 66,216,364,837
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,326,530,113 3,115,321,817 6,615,101,135 4,380,475,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,964,275,857 1,132,789,318 913,156,174 370,464,798
4. Phải trả người lao động 558,144,048 588,275,221 563,077,714 626,500,056
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,173,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 301,722,085 338,602,675 367,790,040 390,242,632
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,183,434,022 96,995,180,211 103,023,451,485 99,872,973,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 71,784,531 946,199,413 441,199,506 441,199,506
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,336,250,000 2,408,750,000 2,622,500,000 2,827,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,336,250,000 2,408,750,000 2,622,500,000 2,827,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 258,904,569,445 250,026,974,404 246,816,121,241 247,158,835,012
I. Vốn chủ sở hữu 258,904,569,445 250,026,974,404 246,816,121,241 247,158,835,012
1. Vốn góp của chủ sở hữu 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,205,323,611 2,079,738,493 2,079,738,493 2,079,738,493
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 939,741,611 1,814,156,493 1,814,156,493 1,814,156,493
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,326,454,223 7,700,029,418 4,489,176,255 4,831,890,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,200,294,779 3,655,397,633 3,655,397,633 4,601,335,031
- LNST chưa phân phối kỳ này 126,159,444 4,044,631,785 833,778,622 230,554,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 432,644,841,955 413,485,004,280 409,276,677,223 422,284,305,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.