TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
364,749,930,547 |
346,983,239,516 |
344,857,277,432 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
16,524,830,917 |
14,354,617,815 |
11,909,655,112 |
|
1. Tiền |
|
2,211,293,381 |
5,026,424,784 |
2,488,403,267 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
14,313,537,536 |
9,328,193,031 |
9,421,251,845 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
25,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
25,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
107,220,283,006 |
109,095,564,582 |
116,408,225,070 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
106,207,685,149 |
99,834,288,396 |
109,202,756,309 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
880,827,217 |
1,141,945,420 |
1,086,137,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
131,770,640 |
119,330,766 |
119,330,766 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
211,303,206,557 |
209,622,113,429 |
203,236,438,969 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
211,303,206,557 |
209,622,113,429 |
203,236,438,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,701,610,067 |
3,910,943,690 |
3,302,958,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
767,037,631 |
787,376,056 |
790,410,342 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,934,572,436 |
3,123,567,634 |
2,315,645,704 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
196,902,235 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
67,894,911,408 |
66,501,764,764 |
64,419,399,791 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
64,121,465,043 |
62,022,225,648 |
60,996,849,018 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
63,230,806,593 |
61,139,591,148 |
60,122,238,468 |
|
- Nguyên giá |
|
85,360,457,843 |
85,360,457,843 |
86,449,117,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-22,129,651,250 |
-24,220,866,695 |
-26,326,879,484 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
890,658,450 |
882,634,500 |
874,610,550 |
|
- Nguyên giá |
|
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
1,155,461,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-264,803,350 |
-272,827,300 |
-280,851,250 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
529,137,272 |
529,137,272 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
529,137,272 |
529,137,272 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,244,309,093 |
3,950,401,844 |
3,422,550,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
3,244,309,093 |
3,950,401,844 |
3,422,550,773 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
432,644,841,955 |
413,485,004,280 |
409,276,677,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
173,740,272,510 |
163,458,029,876 |
162,460,555,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
171,404,022,510 |
161,049,279,876 |
159,838,055,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
53,880,958,854 |
57,932,911,221 |
47,914,279,928 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,326,530,113 |
3,115,321,817 |
6,615,101,135 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,964,275,857 |
1,132,789,318 |
913,156,174 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
558,144,048 |
588,275,221 |
563,077,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
117,173,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
301,722,085 |
338,602,675 |
367,790,040 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
111,183,434,022 |
96,995,180,211 |
103,023,451,485 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
71,784,531 |
946,199,413 |
441,199,506 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,336,250,000 |
2,408,750,000 |
2,622,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,336,250,000 |
2,408,750,000 |
2,622,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
258,904,569,445 |
250,026,974,404 |
246,816,121,241 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
258,904,569,445 |
250,026,974,404 |
246,816,121,241 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,205,323,611 |
2,079,738,493 |
2,079,738,493 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
939,741,611 |
1,814,156,493 |
1,814,156,493 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,326,454,223 |
7,700,029,418 |
4,489,176,255 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,200,294,779 |
3,655,397,633 |
3,655,397,633 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
126,159,444 |
4,044,631,785 |
833,778,622 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
432,644,841,955 |
413,485,004,280 |
409,276,677,223 |
|