MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 351,935,804,308 364,749,930,547
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,047,345,432 16,524,830,917
1. Tiền 1,047,345,432 2,211,293,381
2. Các khoản tương đương tiền 14,313,537,536
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,409,200 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,409,200 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,521,734,722 107,220,283,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,799,131,456 106,207,685,149
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,616,542,662 880,827,217
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 106,060,604 131,770,640
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 212,368,175,665 211,303,206,557
1. Hàng tồn kho 212,368,175,665 211,303,206,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,998,139,289 4,701,610,067
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 767,037,631
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,953,045,902 3,934,572,436
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,093,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,040,900,237 67,894,911,408
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,729,798,442 64,121,465,043
1. Tài sản cố định hữu hình 45,815,068,142 63,230,806,593
- Nguyên giá 62,814,959,712 85,360,457,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,999,891,570 -22,129,651,250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 914,730,300 890,658,450
- Nguyên giá 1,183,621,800 1,155,461,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,891,500 -264,803,350
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,708,657 529,137,272
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,708,657 529,137,272
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,230,393,138 3,244,309,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,230,393,138 3,244,309,093
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 399,976,704,545 432,644,841,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,144,570,636 173,740,272,510
I. Nợ ngắn hạn 114,092,821,715 171,404,022,510
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,173,855,401 53,880,958,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,396,534,888 2,326,530,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,032,470,224 2,964,275,857
4. Phải trả người lao động 447,625,951 558,144,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,173,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,593,640 301,722,085
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,183,434,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 939,741,611 71,784,531
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 113,051,748,921 2,336,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 113,051,748,921 2,336,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 172,832,133,909 258,904,569,445
I. Vốn chủ sở hữu 172,832,133,909 258,904,569,445
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,059,980,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,059,980,000 238,433,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,205,323,611 1,205,323,611
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 939,741,611 939,741,611
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,627,088,687 18,326,454,223
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,800,495,824 18,200,294,779
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,826,592,863 126,159,444
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 399,976,704,545 432,644,841,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.