MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 321,157,522,153 321,157,522,153 351,935,804,308
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,667,047,768 2,667,047,768 1,047,345,432
1. Tiền 2,667,047,768 2,667,047,768 1,047,345,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,409,200 10,000,409,200 10,000,409,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,409,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,057,953,825 98,057,953,825 124,521,734,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,761,554,821 77,761,554,821 120,799,131,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,296,034,926 9,296,034,926 3,616,542,662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,000,364,078 11,000,364,078 106,060,604
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,558,053,393 205,558,053,393 212,368,175,665
1. Hàng tồn kho 205,558,053,393 205,558,053,393 212,368,175,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,874,057,967 4,874,057,967 3,998,139,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 233,274,563 233,274,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,963,152,814 3,963,152,814 3,953,045,902
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 677,630,590 677,630,590 45,093,387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,691,842,712 29,691,842,712 48,040,900,237
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 29,475,691,878 29,475,691,878 46,729,798,442
1. Tài sản cố định hữu hình 28,464,205,021 28,464,205,021 45,815,068,142
- Nguyên giá 42,779,396,348 42,779,396,348 62,814,959,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,315,191,327 -14,315,191,327 -16,999,891,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 930,778,200 930,778,200 914,730,300
- Nguyên giá 1,183,621,800 1,183,621,800 1,183,621,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,843,600 -252,843,600 -268,891,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,708,657
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,708,657 80,708,657 80,708,657
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 216,150,834 216,150,834 1,230,393,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 216,150,834 216,150,834 1,230,393,138
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350,849,364,865 350,849,364,865 399,976,704,545
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 176,486,582,899 176,486,582,899 227,144,570,636
I. Nợ ngắn hạn 176,160,332,899 176,160,332,899 114,092,821,715
1. Phải trả người bán ngắn hạn 69,595,993,112 69,595,993,112 102,173,855,401
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,669,303,564 8,669,303,564 7,396,534,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,071,690,847 5,071,690,847 3,032,470,224
4. Phải trả người lao động 282,921,222 282,921,222 447,625,951
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 102,593,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 939,741,611
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 326,250,000 326,250,000 113,051,748,921
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 326,250,000 326,250,000 113,051,748,921
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,362,781,966 174,362,781,966 172,832,133,909
I. Vốn chủ sở hữu 174,362,781,966 174,362,781,966 172,832,133,909
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,059,980,000 155,059,980,000 155,059,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 155,059,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 132,791,000 132,791,000 1,205,323,611
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 939,741,611
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,037,219,966 19,037,219,966 15,627,088,687
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,800,495,824
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,826,592,863
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350,849,364,865 350,849,364,865 399,976,704,545
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.