1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
126,612,853,795 |
190,672,466,463 |
318,804,039,960 |
255,811,516,678 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
14,450,000 |
158,712,500 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
126,612,853,795 |
190,658,016,463 |
318,645,327,460 |
255,811,516,678 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,369,966,577 |
171,263,785,110 |
285,696,161,440 |
215,508,906,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,242,887,218 |
19,394,231,353 |
32,949,166,020 |
40,302,610,154 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
57,375,602,682 |
963,547,667 |
989,018,741 |
1,030,133,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,032,149,460 |
882,397,565 |
1,158,809,304 |
3,186,106,531 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
596,664,580 |
678,446,357 |
778,339,076 |
1,132,975,177 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
4,824,109,304 |
4,727,922,540 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,352,524,647 |
10,557,361,643 |
10,789,663,302 |
10,718,698,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,983,766,740 |
7,698,080,131 |
13,047,445,113 |
17,160,010,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,250,049,053 |
1,219,939,681 |
13,766,376,346 |
14,995,850,415 |
|
12. Thu nhập khác |
876,667,917 |
-236,488,036 |
209,536,753 |
161,495,937 |
|
13. Chi phí khác |
124,764,858 |
703,643,162 |
109,297,883 |
80,376,453 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
751,903,059 |
-940,131,198 |
100,238,870 |
81,119,484 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,001,952,112 |
279,808,483 |
13,866,615,216 |
15,076,969,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,741,571,620 |
1,683,680,582 |
1,742,392,765 |
988,452,612 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-14,296,596 |
6,900,747 |
469,579,247 |
6,900,747 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,274,677,088 |
-1,410,772,846 |
11,654,643,204 |
14,081,616,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,787,129,299 |
-4,570,988,508 |
6,439,225,584 |
10,862,360,179 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,487,547,789 |
3,160,215,662 |
5,215,417,620 |
3,219,256,361 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,212 |
-215 |
303 |
511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|